Đọc nhanh: 百越 (bách việt). Ý nghĩa là: Bách Việt.
百越 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bách Việt
古代越族居住在江、浙、闽、粤各地,各部落各有名称,而统称百越,也叫百粤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百越
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
越›