卓著 zhuózhù
volume volume

Từ hán việt: 【trác trước】

Đọc nhanh: 卓著 (trác trước). Ý nghĩa là: lớn lao; hết sức; tốt lắm; hay lắm. Ví dụ : - 成效卓著 hiệu quả lớn lao. - 战功卓著 chiến công lớn lao. - 信誉卓著 danh dự nức tiếng.

Ý Nghĩa của "卓著" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卓著 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lớn lao; hết sức; tốt lắm; hay lắm

突出地好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 成效 chéngxiào 卓著 zhuózhù

    - hiệu quả lớn lao

  • volume volume

    - 战功卓著 zhàngōngzhuózhù

    - chiến công lớn lao

  • volume volume

    - 信誉 xìnyù 卓著 zhuózhù

    - danh dự nức tiếng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓著

  • volume volume

    - 卓著 zhuózhù 勋劳 xūnláo

    - công lao nổi bật

  • volume volume

    - 战功卓著 zhàngōngzhuózhù

    - chiến công lớn lao

  • volume volume

    - 功绩 gōngjì 卓著 zhuózhù

    - công trạng lớn lao

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ wèi 颁赠 bānzèng 勋章 xūnzhāng 表彰 biǎozhāng de 卓著 zhuózhù 功绩 gōngjì

    - Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.

  • volume volume

    - 成效 chéngxiào 卓著 zhuózhù

    - hiệu quả lớn lao

  • volume volume

    - 信誉 xìnyù 卓著 zhuózhù

    - danh dự nức tiếng.

  • volume volume

    - 功勋卓著 gōngxūnzhuózhù

    - công trạng to lớn

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 医生 yīshēng de 医术 yīshù 卓著 zhuózhù

    - Kỹ năng y học của bác sĩ này rất nổi bật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chú , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKA (廿十大日)
    • Bảng mã:U+8457
    • Tần suất sử dụng:Rất cao