Đọc nhanh: 卓著 (trác trước). Ý nghĩa là: lớn lao; hết sức; tốt lắm; hay lắm. Ví dụ : - 成效卓著 hiệu quả lớn lao. - 战功卓著 chiến công lớn lao. - 信誉卓著 danh dự nức tiếng.
卓著 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớn lao; hết sức; tốt lắm; hay lắm
突出地好
- 成效 卓著
- hiệu quả lớn lao
- 战功卓著
- chiến công lớn lao
- 信誉 卓著
- danh dự nức tiếng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓著
- 卓著 勋劳
- công lao nổi bật
- 战功卓著
- chiến công lớn lao
- 功绩 卓著
- công trạng lớn lao
- 政府 为 他 颁赠 勋章 , 以 表彰 他 的 卓著 功绩
- Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.
- 成效 卓著
- hiệu quả lớn lao
- 信誉 卓著
- danh dự nức tiếng.
- 功勋卓著
- công trạng to lớn
- 这位 医生 的 医术 卓著
- Kỹ năng y học của bác sĩ này rất nổi bật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›
著›