Đọc nhanh: 不断 (bất đoạn). Ý nghĩa là: không ngừng; liên tục; liên tiếp, không đứt; liên tiếp; liên hồi. Ví dụ : - 她不断努力工作。 Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ.. - 我不断学新的知识。 Tôi liên tục học kiến thức mới.. - 天气不断变化。 Thời tiết liên tục thay đổi.
不断 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không ngừng; liên tục; liên tiếp
连续不间断
- 她 不断 努力 工作
- Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ.
- 我 不断 学新 的 知识
- Tôi liên tục học kiến thức mới.
- 天气 不断 变化
- Thời tiết liên tục thay đổi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
不断 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không đứt; liên tiếp; liên hồi
强调动作的持续进行
- 客人 接连不断 地 到来
- Khách đến liên tục không ngớt.
- 噪音 接连不断 地 传来
- Tiếng ồn truyền đến liên tục.
- 问题 接连不断 地 出现
- Vấn đề xuất hiện liên tiếp không ngừng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 不断
✪ 1. 不断 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 不断 地 学习 新 知识
- Anh ấy liên tục học hỏi kiến thức mới.
- 她 在 比赛 中 不断 地 进步
- Cô ấy liên tục tiến bộ trong cuộc thi.
✪ 2. Chủ ngữ + 不断 + Động từ
- 企业 不断创新 产品
- Doanh nghiệp liên tục đổi mới sản phẩm.
- 她 不断 练习 钢琴
- Cô ấy không ngừng luyện tập đàn piano.
So sánh, Phân biệt 不断 với từ khác
✪ 1. 不断 vs 不停
"不断" thường được dùng làm trạng ngữ, không thể làm bổ ngữ; "不停" có thể dùng làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ.
✪ 2. 接连 vs 不断
Đằng sau "连接" có thể có từ chỉ số lượng, đằng sau"不断" không thể có từ chỉ số lượng.
✪ 3. 不断 vs 再三
"再三" mang nghĩa lặp đi lặp lại.
"不断" chỉ liên tục, không ngừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不断
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 人类 社会 不断 发展
- Xã hội loài người không ngừng phát triển.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不断 地 蹬车
- Không ngừng đạp xe.
- 他 不断 地 调节 温度
- Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.
- 人群 在 街上 不断 流动
- Đám đông liên tục di chuyển trên phố.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
断›
Tiếp Tục
Lục Tục, Liên Tiếp
khắng khít; chặt chẽ; gắn bókhông gián đoạn; liên tục; liên tiếpkhông phân biệt
Đôi Khi, Thỉnh Thoảng
Nhất Quán , Trước Sau Như Một (Tư Tưởng, Tác Phong…)
không ngừngliên tụckhông nghỉ
bất tậnkhông bị gián đoạnbất tuyệt
Luôn Luôn
Liên Tục
Liên Tiếp, Nối Liền, Nối Nhau
Liên Tục, Không Ngừng, Suốt
Vẫn Luôn
tiếp tục; liên tục
Tiếp Tục
Liên Tục
không ngừng; không dứt; không ngớtnhẵng
tiếp tục; kế tục; liên tục; tiếpnối tiếp
không kịp; cuống cả lên; quíu đít (dùng sau động từ, biểu thị cuống lên, vội vã, không kịp)không ngừng; không ngớt; luôn mồm; không thôi
tấp nập; nườm nượp (người, ngựa, xe)
liên tục; lia lịa; liền tù tì