Đọc nhanh: 赓续 (canh tục). Ý nghĩa là: tiếp tục; liên tục.
赓续 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp tục; liên tục
继续
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赓续
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 他们 绝望 了 , 无法 继续前进
- Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.
- 赓续
- kế tục
- 他们 简化 手续
- Bọn họ đơn giản hóa thủ tục.
- 他们 计划 继续 开展 训练
- Họ dự định tiếp tục tiến hành huấn luyện.
- 他 停顿 了 片刻 , 才 继续 说
- Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.
- 他们 的 友谊 已经 延续 了 十年
- Tình bạn của họ đã kéo dài mười năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
续›
赓›