不迭 bùdié
volume volume

Từ hán việt: 【bất điệt】

Đọc nhanh: 不迭 (bất điệt). Ý nghĩa là: không kịp; cuống cả lên; quíu đít (dùng sau động từ, biểu thị cuống lên, vội vã, không kịp), không ngừng; không ngớt; luôn mồm; không thôi. Ví dụ : - 跑不迭 chạy quíu đít. - 忙不迭 bận cuống cả lên. - 后悔不迭 không kịp hối

Ý Nghĩa của "不迭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不迭 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không kịp; cuống cả lên; quíu đít (dùng sau động từ, biểu thị cuống lên, vội vã, không kịp)

用在动词后面,表示急忙或来不及

Ví dụ:
  • volume volume

    - pǎo 不迭 bùdié

    - chạy quíu đít

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié

    - bận cuống cả lên

  • volume volume

    - 后悔不迭 hòuhuǐbùdié

    - không kịp hối

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. không ngừng; không ngớt; luôn mồm; không thôi

不停止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 称赞 chēngzàn 不迭 bùdié

    - khen không ngớt

  • volume volume

    - 叫苦不迭 jiàokǔbùdié

    - luôn mồm than khổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不迭

  • volume volume

    - 称赞 chēngzàn 不迭 bùdié

    - khen không ngớt

  • volume volume

    - 后悔不迭 hòuhuǐbùdié

    - không kịp hối

  • volume volume

    - pǎo 不迭 bùdié

    - chạy quíu đít

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié

    - vội vã; vội vàng.

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié 准备 zhǔnbèi 茶水 cháshuǐ

    - Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 忙不迭 mángbùdié zhǎo 地方 dìfāng 躲避 duǒbì

    - Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng 一边 yībiān 忙不迭 mángbùdié 同学 tóngxué qiǎng 桃子 táozi chī 一边 yībiān 闲聊 xiánliáo

    - Tiểu Vương vừa vội vàng cùng bạn học tranh đào ăn, vừa nói chuyện phiếm với tôi.

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié 收拾 shōushí 行李 xínglǐ

    - Tôi vội vàng thu dọn hành lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyển , Điệt
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHQO (卜竹手人)
    • Bảng mã:U+8FED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình