Các biến thể (Dị thể) của 嗽
嗍 欶 漱 𧔅
瘶
Đọc nhanh: 嗽 (Thấu, Tốc). Bộ Khẩu 口 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. ho có đờm, 2. mút, Mút., Ho (có đờm), Súc miệng. Chi tiết hơn...
- “Hốt thính đắc song ngoại hữu nữ tử thấu thanh” 忽聽得窗外有女子嗽聲 (Đệ nhất hồi) Chợt nghe ngoài cửa sổ có tiếng người con gái ho.
Trích: Hồng Lâu Mộng 紅樓夢
- “... Khổ sâm thang, nhật thấu tam thăng, xuất nhập ngũ lục nhật, bệnh dĩ” ... 苦參湯, 日嗽三升, 出入五六日,病已 (Biển Thước Thương Công truyện 扁鵲倉公傳) ... Lấy thang sâm đắng, mỗi ngày súc miệng ba thăng, khoảng năm sáu ngày, bệnh khỏi.
Trích: Sử Kí 史記