Đọc nhanh: 预料 (dự liệu). Ý nghĩa là: dự liệu; liệu trước; đoán trước; tính trước; dự đoán; dự, sự dự liệu; sự dự đoán, toan liệu. Ví dụ : - 预料这个地区农业方面可以比去年增产百分之十。 dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái. - 果然不出他的预料。 quả nhiên không ngoài dự đoán của anh ấy.
✪ dự liệu; liệu trước; đoán trước; tính trước; dự đoán; dự
事先推测
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
✪ sự dự liệu; sự dự đoán
事先的推测
- 果然 不出 他 的 预料
- quả nhiên không ngoài dự đoán của anh ấy.
✪ toan liệu
预计
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预料
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 新书 预告
- giới thiệu sách mới
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 这些 塑料 姐妹 总是 互相 抱怨
- Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 实际成本 比 我们 预料 的 高得 多
- Chi phí thực tế cao nhiều hơn so với dự đoán của chúng ta.
- 超乎 想象 难 预料
- Vượt quá tưởng tượng khó dự đoán.
- 果然 不出 他 的 预料
- quả nhiên không ngoài dự đoán của anh ấy.
- 此事 奇巧 难 预料
- Việc này rất xảo diệu khó dự đoán.
- 这 两幅 作品 各有千秋 , 谁 能 获奖 很难 预料
- Hai tác phẩm này đều có giá trị riêng, rất khó để dự đoán ai sẽ giành giải thưởng.
- 没 人 事先 预料到 这 事
- Không ai lường trước được điều này.
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
预›
Dự Liệu
Ước Tính / Dự Báo / Dự Đoán / Dự Báo
lường trước; dự đoán; đoán trướcdèdự liệu
Trông Mong, Liệu Trước
Dự Đoán, Dự Tính, Ước Đoán
dự liệu; dự tính; suy tính trước
ý tưởng; tưởng tượng; nghĩ tới; lường
Dự Cảm, Cảm Thấy Trước, Linh Cảm
Dự Kiến, Biết Trước, Thấy Trước