Đọc nhanh: 出乎预料 (xuất hồ dự liệu). Ý nghĩa là: ngoài mong đợi (thành ngữ); bất ngờ.
Ý nghĩa của 出乎预料 khi là Thành ngữ
✪ ngoài mong đợi (thành ngữ); bất ngờ
beyond expectation (idiom); unexpected
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出乎预料
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 我 出门 , 不料 忘带 钥匙
- Tôi ra ngoài, không ngờ quên mang chìa khóa.
- 几乎 准备 好 取出 钩子 了
- Gần như đã sẵn sàng để giải nén hook.
- 收入 超出 预期
- Thu nhập vượt quá mong đợi.
- 实际成本 比 我们 预料 的 高得 多
- Chi phí thực tế cao nhiều hơn so với dự đoán của chúng ta.
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 脸上 露出 一种 近乎 天 真的 表情
- trên mặt hiện nét ngây thơ.
- 超乎 想象 难 预料
- Vượt quá tưởng tượng khó dự đoán.
- 果然 不出 他 的 预料
- quả nhiên không ngoài dự đoán của anh ấy.
- 这件 事 出乎意料
- Việc này ngoài dự đoán.
- 故事 的 结尾 出乎意料
- Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.
- 请 整理 出 完整 的 资料
- Vui lòng sắp xếp thông tin đầy đủ.
- 我们 需要 退出 这些 资料
- Chúng tôi cần trả lại những tài liệu này.
- 这家 商店 出售 建筑材料
- Cửa hàng này bán vật liệu xây dựng.
- 这 职位 出乎意料 地 给 了 我
- chức này không ngờ lại giao cho tôi.
- 新 推出 的 面料 具有 防水 功能
- Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
- 财政支出 要 符合 预算
- Khoản chi tiêu phải phù hợp với dự toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出乎预料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出乎预料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
出›
料›
预›