Đọc nhanh: 先预料 (tiên dự liệu). Ý nghĩa là: Lường trước; dự đoán trước.. Ví dụ : - 没人事先预料到这事。 Không ai lường trước được điều này.
Ý nghĩa của 先预料 khi là Động từ
✪ Lường trước; dự đoán trước.
- 没 人 事先 预料到 这 事
- Không ai lường trước được điều này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先预料
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 大家 先该 着 准备 材料
- Mọi người nên chuẩn bị tài liệu trước.
- 我 是 由 本地 的 旅游 代理人 预先安排 的 度假 事宜
- Tôi đã được sắp xếp các hoạt động nghỉ mát trước đó bởi một đại lý du lịch địa phương.
- 实际成本 比 我们 预料 的 高得 多
- Chi phí thực tế cao nhiều hơn so với dự đoán của chúng ta.
- 你 必须 预先 申请 许可
- Bạn phải xin phép trước.
- 首先 , 收集 必要 的 资料
- Đầu tiên, thu thập tài liệu cần thiết.
- 超乎 想象 难 预料
- Vượt quá tưởng tượng khó dự đoán.
- 还有 存 的 料子 贴补 着 用 , 现在 先不买
- còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
- 果然 不出 他 的 预料
- quả nhiên không ngoài dự đoán của anh ấy.
- 预先 把 发言 提纲 准备 好 , 不要 临时 凑合
- Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
- 学生 要 先念 一年 预科 然 後 才能 开始 攻读 学位 课程
- Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.
- 此事 奇巧 难 预料
- Việc này rất xảo diệu khó dự đoán.
- 我们 需要 预先 准备
- Chúng ta cần chuẩn bị trước.
- 这 两幅 作品 各有千秋 , 谁 能 获奖 很难 预料
- Hai tác phẩm này đều có giá trị riêng, rất khó để dự đoán ai sẽ giành giải thưởng.
- 没 人 事先 预料到 这 事
- Không ai lường trước được điều này.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
- 我先 预习 一下 生词 才 上课
- Tôi chuẩn bị trước một ít từ mới rồi mới đi học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先预料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先预料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
料›
预›