Đọc nhanh: 预见 (dự kiến). Ý nghĩa là: dự kiến; biết trước; thấy trước, dự báo. Ví dụ : - 可以预见,我厂的生产水平几年内将有很大的提高。 có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.. - 科学的预见 dự báo khoa học
✪ dự kiến; biết trước; thấy trước
根据事物的发展规律预先料到将来
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
✪ dự báo
能预先料到将来的见识
- 科学 的 预见
- dự báo khoa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预见
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 我 看得见 汤姆
- Tôi có thể nhìn thấy Tom.
- 我们 有 半年 没 见到 奶奶 了
- Đã nửa năm nay chúng tôi chưa gặp bà rồi.
- 拜拜 , 明天 见 !
- Tạm biệt, mai gặp lại.
- 我们 下次 见 , 拜拜 !
- Chúng ta gặp lại lần sau, tạm biệt!
- 拜见 兄嫂
- đến chào anh trai và chị dâu
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 科学 的 预见
- dự báo khoa học
- 我 看见 小树 在 大风 中 翩翩起舞 就 有 一种 不祥 的 预感
- Tôi có linh cảm không lành khi nhìn thấy những thân cây nhỏ đung đưa nhảy múa trong gió mạnh.
- 我 猜 他们 现在 真正 见到 个 预言家 了
- Tôi đoán họ biết một nhà tiên tri giả khi họ nhìn thấy một nhà tiên tri.
- 我 没有 预见到 这 一点
- Tôi chẳng biết trước được điểm này.
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
- 他 总是 从 父母 的 意见
- Anh ấy luôn nghe theo ý kiến của bố mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预见
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm见›
预›