Đọc nhanh: 雁过拔毛 (nhạn quá bạt mao). Ý nghĩa là: đục nước béo cò; thừa cơ lợi dụng; hạng người cơ hội (xưa chỉ người võ nghệ cao cường). Ví dụ : - 市场东西价格如此高,是因为进货时中途被轮番的雁过拔毛了。 Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
Ý nghĩa của 雁过拔毛 khi là Thành ngữ
✪ đục nước béo cò; thừa cơ lợi dụng; hạng người cơ hội (xưa chỉ người võ nghệ cao cường)
大雁飞过时也能拔下毛来
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雁过拔毛
- 她 演过 白毛女
- cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ
- 一毛不拔
- vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.
- 我拔 过火 罐儿 了
- Tôi đã hút giác hơi qua rồi.
- 那人 是 个 琉璃球 , 一毛不拔
- đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.
- 经过 短暂 的 休息 , 队伍 又 开拔 了
- được nghỉ đôi chút, đội hình lại xuất phát.
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 我 对 猫 毛 过敏
- Tôi dị ứng lông mèo.
- 桃毛 容易 引起 过敏
- Lông đào dễ gây dị ứng.
- 我 对 动物 毛 过敏
- Tôi dị ứng với lông động vật.
- 几年 过去 了 , 他 的 毛病 一点儿 都 没改
- mấy năm qua rồi, bệnh tình của anh ấy cũng không đỡ chút nào.
- 大雁 每年 都 来 这儿 过冬
- Loài nhạn mỗi năm đều đến đây trú đông.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 他 的 毛病 已经 板 过来 了
- Tật xấu của anh ta đã được sửa.
- 没有 使过 牲口 的 人 , 连 个 毛驴 也 降伏 不了
- người chưa từng điều khiển súc vật bao giờ thì ngay cả một con lừa cũng không thuần phục được.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 梳理 过 的 羊毛 更 柔软
- Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雁过拔毛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雁过拔毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拔›
毛›
过›
雁›