Đọc nhanh: 拔毛连茹 (bạt mao liên như). Ý nghĩa là: Mời một người và anh ấy sẽ nói với tất cả bạn bè của mình., quấn chặt vào nhau, (văn học) nhổ một cái cây lên và rễ cây theo sau (thành ngữ); (nghĩa bóng) cũng liên quan đến những người khác.
Ý nghĩa của 拔毛连茹 khi là Thành ngữ
✪ Mời một người và anh ấy sẽ nói với tất cả bạn bè của mình.
Invite one and he'll tell all his friends.
✪ quấn chặt vào nhau
inextricably tangled together
✪ (văn học) nhổ một cái cây lên và rễ cây theo sau (thành ngữ); (nghĩa bóng) cũng liên quan đến những người khác
lit. pull up a plant and the roots follow (idiom); fig. also involving others
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔毛连茹
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 一毛不拔
- vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.
- 连拔 敌人 4 个 据点
- nhổ liền 4 cứ điểm của giặc
- 那人 是 个 琉璃球 , 一毛不拔
- đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 在 古代 , 人们 常常 茹毛饮血
- Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.
- 他 小气 得 连 一毛钱 也 不 给 我
- Anh ta keo kiệt đến mức không cho tôi một xu.
- 没有 使过 牲口 的 人 , 连 个 毛驴 也 降伏 不了
- người chưa từng điều khiển súc vật bao giờ thì ngay cả một con lừa cũng không thuần phục được.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拔毛连茹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拔毛连茹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拔›
毛›
茹›
连›