Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
毛
máo
Mao
Bộ
Lông
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 毛 (Mao)
㲋
Chuò
毛
Máo|Mào
Mao, Mô
毡
Zhān
Chiên
毪
mú
毫
Há|Háo
Hào
毯
Tǎn
Thảm
毳
Cuì|Qiāo|Xiā
Thuý, Thuế
毵
Sān
Tam
毹
Shū|Yū|Yú
Du, Su
毽
Jiàn
Kiến, Kiện
氂
Lí|Máo
Li, Ly, Mao
氅
Chǎng
Sưởng, Xưởng
氆
Pǔ
Bảng, Phổ
氇
Lū|Lǔ
Lỗ
氈
Zhān
Chiên
氍
Qú
Cù