Đọc nhanh: 各有所爱 (các hữu sở ái). Ý nghĩa là: Gè yǒu suǒ ài. Ví dụ : - 连研究他们的科学家都各有所爱 Đến ngay cả những nhà nghiên cứu khoa học còn có những sở thích khác nhau.
Ý nghĩa của 各有所爱 khi là Thành ngữ
✪ Gè yǒu suǒ ài
- 连 研究 他们 的 科学家 都 各有所爱
- Đến ngay cả những nhà nghiên cứu khoa học còn có những sở thích khác nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各有所爱
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 有人 爱 吃 甜 的 , 有人 爱 吃 辣 的
- Có người thích ăn ngọt, có người thích ăn cay.
- 我们 应当 有 爱国 精神
- Chúng ta phải có tinh thần yêu nước.
- 晚上 好 , 亲爱 的 各位
- Chào buổi tối tất cả mọi người.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 我 有 一个 特别 的 爱好
- Tôi có một đam mê đặc biệt.
- 每个 人 都 有 自己 的 爱好
- Mỗi người đều có sở thích cá nhân.
- 我们 有 共同 的 兴趣爱好
- Chúng tôi có sở thích giống nhau.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 他们 有着 相同 的 志趣 爱好
- Họ có cùng sở thích và đam mê.
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 她 为 家人 所 爱护
- Cô ấy được gia đình yêu thương.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 她 为 爱情 付出 了 所有
- Cô ấy đã đánh đổi tất cả vì tình yêu.
- 我 就是 挺爱 玩儿 的 , 所有 好玩儿 的 事情 都 会令 我 觉得 很 向往
- Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.
- 如果 我 告诉 你 我 厌倦 了 失去 我 所有 的 挚爱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi nói với bạn rằng tôi phát ốm vì mất đi những người tôi quan tâm?
- 爱 你 , 所以 才 吃醋 。 如果 没有 爱 , 那么 无论 你 做 什么 我 也 无所谓 了
- Vì yêu em, nên mới ghen. Nếu không yêu, thì dù em có làm gì cũng chẳng sao cả.
- 连 研究 他们 的 科学家 都 各有所爱
- Đến ngay cả những nhà nghiên cứu khoa học còn có những sở thích khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各有所爱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各有所爱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm各›
所›
有›
爱›