邋遢 lā ta

Từ hán việt: 【lạp tháp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邋遢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạp tháp). Ý nghĩa là: lôi thôi; lếch thếch; nhếch nhác; luộm thuộm; bừa bộn. Ví dụ : - 。 Ngoại hình lôi thôi để lại ấn tượng xấu.. - 。 Hôm nay cô ấy trông rất nhếch nhác.. - 。 Dáng vẻ luộm thuộm của anh ấy thật đáng ghét.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邋遢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 邋遢 khi là Tính từ

lôi thôi; lếch thếch; nhếch nhác; luộm thuộm; bừa bộn

穿着(zhuó)不整洁;不修边幅

Ví dụ:
  • - 邋遢 lātā de 外表 wàibiǎo gěi rén 不好 bùhǎo 印象 yìnxiàng

    - Ngoại hình lôi thôi để lại ấn tượng xấu.

  • - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai hěn 邋遢 lātā

    - Hôm nay cô ấy trông rất nhếch nhác.

  • - 邋遢 lātā de 样子 yàngzi zhēn 讨厌 tǎoyàn

    - Dáng vẻ luộm thuộm của anh ấy thật đáng ghét.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 邋遢

Chủ ngữ + 很 + 邋遢

Ai đó rất luộm thuộm; lôi thôi

Ví dụ:
  • - hěn 邋遢 lātā 衣服 yīfú 总是 zǒngshì luàn diū

    - Cô ấy rất luộm thuộm, quần áo luôn vứt lung tung.

  • - hěn 邋遢 lātā 从不 cóngbù 收拾 shōushí 房间 fángjiān

    - Anh ấy rất luộm thuộm, không bao giờ dọn phòng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邋遢

  • - kàn zhè 身上 shēnshàng xià 邋里邋遢 lālilāta

    - Nhìn lại bạn đi, luộm tha thuộm thuộm

  • - 邋遢 lātā guǐ

    - Đồ quỷ lôi thôi.

  • - 邋遢 lātā de 样子 yàngzi zhēn 讨厌 tǎoyàn

    - Dáng vẻ luộm thuộm của anh ấy thật đáng ghét.

  • - 办事 bànshì zhēn 邋遢 lātā

    - Làm việc thật là lôi thôi.

  • - 邋遢 lātā de 外表 wàibiǎo gěi rén 不好 bùhǎo 印象 yìnxiàng

    - Ngoại hình lôi thôi để lại ấn tượng xấu.

  • - hěn 邋遢 lātā 从不 cóngbù 收拾 shōushí 房间 fángjiān

    - Anh ấy rất luộm thuộm, không bao giờ dọn phòng.

  • - hěn 邋遢 lātā 衣服 yīfú 总是 zǒngshì luàn diū

    - Cô ấy rất luộm thuộm, quần áo luôn vứt lung tung.

  • - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai hěn 邋遢 lātā

    - Hôm nay cô ấy trông rất nhếch nhác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邋遢

Hình ảnh minh họa cho từ 邋遢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邋遢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Tā , Tà
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:丨フ一一フ丶一フ丶一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YASM (卜日尸一)
    • Bảng mã:U+9062
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+15 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Liè
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVVV (卜女女女)
    • Bảng mã:U+908B
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa