Đọc nhanh: 邋遢 (lạp tháp). Ý nghĩa là: lôi thôi; lếch thếch; nhếch nhác; luộm thuộm; bừa bộn. Ví dụ : - 邋遢的外表给人不好印象。 Ngoại hình lôi thôi để lại ấn tượng xấu.. - 她今天看起来很邋遢。 Hôm nay cô ấy trông rất nhếch nhác.. - 他邋遢的样子真讨厌。 Dáng vẻ luộm thuộm của anh ấy thật đáng ghét.
Ý nghĩa của 邋遢 khi là Tính từ
✪ lôi thôi; lếch thếch; nhếch nhác; luộm thuộm; bừa bộn
穿着(zhuó)不整洁;不修边幅
- 邋遢 的 外表 给 人 不好 印象
- Ngoại hình lôi thôi để lại ấn tượng xấu.
- 她 今天 看起来 很 邋遢
- Hôm nay cô ấy trông rất nhếch nhác.
- 他 邋遢 的 样子 真 讨厌
- Dáng vẻ luộm thuộm của anh ấy thật đáng ghét.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 邋遢
✪ Chủ ngữ + 很 + 邋遢
Ai đó rất luộm thuộm; lôi thôi
- 她 很 邋遢 , 衣服 总是 乱 丢
- Cô ấy rất luộm thuộm, quần áo luôn vứt lung tung.
- 他 很 邋遢 , 从不 收拾 房间
- Anh ấy rất luộm thuộm, không bao giờ dọn phòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邋遢
- 看 你 这 身上 下 邋里邋遢
- Nhìn lại bạn đi, luộm tha thuộm thuộm
- 邋遢 鬼
- Đồ quỷ lôi thôi.
- 他 邋遢 的 样子 真 讨厌
- Dáng vẻ luộm thuộm của anh ấy thật đáng ghét.
- 办事 真 邋遢
- Làm việc thật là lôi thôi.
- 邋遢 的 外表 给 人 不好 印象
- Ngoại hình lôi thôi để lại ấn tượng xấu.
- 他 很 邋遢 , 从不 收拾 房间
- Anh ấy rất luộm thuộm, không bao giờ dọn phòng.
- 她 很 邋遢 , 衣服 总是 乱 丢
- Cô ấy rất luộm thuộm, quần áo luôn vứt lung tung.
- 她 今天 看起来 很 邋遢
- Hôm nay cô ấy trông rất nhếch nhác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邋遢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邋遢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm遢›
邋›
không sạch sẽ; bẩn thỉu; nhơ nhớp; bẩnđê hèn; bỉ ổihẹp hòi; câu nệ tiểu tiết
kéo dài; lần lựa; dây dưa; lề mề; lôi thôi, trì hoãn; rà; trậm trầy trậm trật; rà rẫmdàng dênhnhũng nhẵng
Ô Uế, Bẩn Thỉu, Lậu
kéo dài; dây dưa; lề mề; lề mề chậm chạp; nhũng nhẵng
Dơ, Nhơ, Bẩn
bẩn thỉu; dơ dáy (từ địa phương)
lanh lẹ; nhanh nhẹngọn
Thể Diện
Sạch Sẽ
Ngăn Nắp Sạch Sẽ, Gọn Gàng Sạch Sẽ
lưu loát; nhanh nhẹn; linh hoạt; hoạt bát (lời nói, động tác)gọn gàng; chỉnh tề; gọnxong; xong xuôi
đoan trang; lễ độ; đoan chínhchững
Trang Điểm, Trang Trí
ngăn nắp; gọn gàngquang vinh; vinh quang; vinh dự; vẻ vang; nổi tiếng
uyển chuyển; dịu dàng (điệu múa)
sợ bẩn; chứng sạch sẽ