- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
- Pinyin:
Yā
, Yān
, Yàn
- Âm hán việt:
Yêm
Yếm
Áp
Ấp
- Nét bút:一ノ一ノ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸厂犬
- Thương hiệt:MIK (一戈大)
- Bảng mã:U+538C
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 厌
-
Phồn thể
厭
-
Cách viết khác
猒
𤞣
Ý nghĩa của từ 厌 theo âm hán việt
厌 là gì? 厌 (Yêm, Yếm, áp, ấp). Bộ Hán 厂 (+4 nét). Tổng 6 nét but (一ノ一ノ丶丶). Ý nghĩa là: chán ghét, Như 厭. Từ ghép với 厌 : 看厭了 Xem chán rồi, 吃厭了 Ăn ngấy rồi, 貪得無厭 Tham lam không biết chán, 厭聞 Chán nghe, 討厭 Đáng ghét Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chán, ngấy
- 看厭了 Xem chán rồi
- 吃厭了 Ăn ngấy rồi
- 貪得無厭 Tham lam không biết chán
- 厭聞 Chán nghe
* ③ Thoả mãn, vô hạn
- 貪得無厭 Lòng tham vô hạn (không đáy).
Từ ghép với 厌