Đọc nhanh: 埋汰 (mai thải). Ý nghĩa là: bẩn thỉu; dơ dáy (từ địa phương). Ví dụ : - 看你那股埋汰劲,不许你进屋。 Nhìn bạn một bộ dạng dơ dáy như thế, không cho phép bào phòng.. - 这屋子这么埋汰,怎么能住人呢。 Cái phòng này bẩn như vậy, sao có người ở được.. - 这个衣服太埋汰,不能穿 Cái áo này quá bẩn thỉu, không được mặc.
Ý nghĩa của 埋汰 khi là Tính từ
✪ bẩn thỉu; dơ dáy (từ địa phương)
表示讽刺、挖苦或表示不干净的东西。
- 看 你 那股 埋汰 劲 , 不许 你 进屋
- Nhìn bạn một bộ dạng dơ dáy như thế, không cho phép bào phòng.
- 这 屋子 这么 埋汰 , 怎么 能住 人 呢
- Cái phòng này bẩn như vậy, sao có người ở được.
- 这个 衣服 太 埋汰 , 不能 穿
- Cái áo này quá bẩn thỉu, không được mặc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埋汰
- 埋怨 的 口气
- giọng oán trách.
- 我 埋怨 他 总是 迟到
- Tôi trách anh ấy lúc nào cũng đến muộn.
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 我 给 他 帮忙 , 反倒 被 他 埋怨
- Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 我 被 朋友 埋怨 没有 帮忙
- Tôi bị bạn trách móc vì không giúp đỡ.
- 当梦 被 埋 在 江南 烟雨 中 , 心碎 了 才 懂 .....
- Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)
- 埋 地雷
- chôn mìn.
- 敌人 在 此 埋 地雷
- Kẻ địch chôn mìn đất ở đây.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 承办 殡葬 者 准备 埋葬 尸体
- Người tổ chức tang lễ chuẩn bị chôn cất xác chết.
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 她 埋头 研究 新 项目
- Cô ấy vùi đầu nghiên cứu dự án mới.
- 那些 死去 的 战士 被 埋葬 在 坟墓 里
- Những chiến sĩ đã khuất được chôn cất trong mộ.
- 看 你 那股 埋汰 劲 , 不许 你 进屋
- Nhìn bạn một bộ dạng dơ dáy như thế, không cho phép bào phòng.
- 这个 衣服 太 埋汰 , 不能 穿
- Cái áo này quá bẩn thỉu, không được mặc.
- 这 屋子 这么 埋汰 , 怎么 能住 人 呢
- Cái phòng này bẩn như vậy, sao có người ở được.
- 他 成功 闯过 了 淘汰赛
- Anh ấy thành công vào vòng trong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埋汰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埋汰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埋›
汰›
bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; nhớp nhúa; nhớp nháp; cáu ghét; cáu bẩn; không sạch sẽkhó chịu; chán nản; buồn bực; không vui (trong lòng)đồ đáng tởm; đồ tởm lợm; đồ khốn nạn; đồ vô lại (tiếng chửi,)
lôi thôi; lếch thếch; nhếch nhác; luộm thuộm; bừa bộn
Dơ, Nhơ, Bẩn
vẩn đục; ô nhiễm; bẩn thỉu