龌龊 wòchuò

Từ hán việt: 【ác xúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "龌龊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ác xúc). Ý nghĩa là: không sạch sẽ; bẩn thỉu; nhơ nhớp; bẩn, đê hèn; bỉ ổi, hẹp hòi; câu nệ tiểu tiết. Ví dụ : - bỉ ổi; bẩn thỉu

Xem ý nghĩa và ví dụ của 龌龊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 龌龊 khi là Tính từ

không sạch sẽ; bẩn thỉu; nhơ nhớp; bẩn

不干净;脏

đê hèn; bỉ ổi

比喻人品质恶劣

Ví dụ:
  • - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - bỉ ổi; bẩn thỉu

hẹp hòi; câu nệ tiểu tiết

形容气量狭小,拘于小节

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龌龊

  • - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - đê tiện bẩn thỉu

  • - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - bỉ ổi; bẩn thỉu

  • - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • - 堂堂 tángtáng 主流 zhǔliú 媒体 méitǐ 什么 shénme 时候 shíhou 博客 bókè 圈干 quāngàn 龌龊事 wòchuòshì le

    - Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 龌龊

Hình ảnh minh họa cho từ 龌龊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龌龊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuò
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YURYO (卜山口卜人)
    • Bảng mã:U+9F8A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUSMG (卜山尸一土)
    • Bảng mã:U+9F8C
    • Tần suất sử dụng:Thấp