邋里邋遢 lā lǐ lātà

Từ hán việt: 【lạp lí lạp tháp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邋里邋遢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạp lí lạp tháp). Ý nghĩa là: Luộm thuộm. Ví dụ : - ,! Nhìn lại bạn đi, luộm tha thuộm thuộm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邋里邋遢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 邋里邋遢 khi là Thành ngữ

Luộm thuộm

【成语词条】邋里邋遢

Ví dụ:
  • - kàn zhè 身上 shēnshàng xià 邋里邋遢 lālilāta

    - Nhìn lại bạn đi, luộm tha thuộm thuộm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邋里邋遢

  • - 扎到 zhādào 人群 rénqún

    - Chui vào đám đông.

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 比起 bǐqǐ 希特勒 xītèlè 哥伦布 gēlúnbù méi hǎo dào 哪里 nǎlǐ

    - Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 阿姨 āyí zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Dì đang nấu ăn trong bếp.

  • - 阿婆 āpó 坐在 zuòzài 院里 yuànlǐ 绩线 jìxiàn

    - Bà lão ngồi trong sân se chỉ.

  • - shì 这里 zhèlǐ de 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ

    - Tôi là Ali của nơi này.

  • - 阿里巴巴 ālǐbābā 遇到 yùdào le 一个 yígè 大盗 dàdào

    - Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.

  • - 尔去 ěrqù 哪里 nǎlǐ

    - Bạn đi đâu?

  • - jiù lián 比尔 bǐěr · 默里 mòlǐ

    - Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó

  • - shuō dào 这里 zhèlǐ 我们 wǒmen 就要 jiùyào 提及 tíjí 雅尔塔 yǎěrtǎ 会议 huìyì

    - Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.

  • - kàn zhè 身上 shēnshàng xià 邋里邋遢 lālilāta

    - Nhìn lại bạn đi, luộm tha thuộm thuộm

  • - 邋遢 lātā guǐ

    - Đồ quỷ lôi thôi.

  • - 邋遢 lātā de 样子 yàngzi zhēn 讨厌 tǎoyàn

    - Dáng vẻ luộm thuộm của anh ấy thật đáng ghét.

  • - 办事 bànshì zhēn 邋遢 lātā

    - Làm việc thật là lôi thôi.

  • - 邋遢 lātā de 外表 wàibiǎo gěi rén 不好 bùhǎo 印象 yìnxiàng

    - Ngoại hình lôi thôi để lại ấn tượng xấu.

  • - hěn 邋遢 lātā 从不 cóngbù 收拾 shōushí 房间 fángjiān

    - Anh ấy rất luộm thuộm, không bao giờ dọn phòng.

  • - hěn 邋遢 lātā 衣服 yīfú 总是 zǒngshì luàn diū

    - Cô ấy rất luộm thuộm, quần áo luôn vứt lung tung.

  • - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai hěn 邋遢 lātā

    - Hôm nay cô ấy trông rất nhếch nhác.

  • - 学生 xuésheng men zài 教室 jiàoshì 联欢 liánhuān

    - Học sinh liên hoan trong lớp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邋里邋遢

Hình ảnh minh họa cho từ 邋里邋遢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邋里邋遢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Tā , Tà
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:丨フ一一フ丶一フ丶一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YASM (卜日尸一)
    • Bảng mã:U+9062
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+15 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Liè
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVVV (卜女女女)
    • Bảng mã:U+908B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao