跳板 tiàobǎn

Từ hán việt: 【khiêu bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跳板" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiêu bản). Ý nghĩa là: ván cầu (dùng để đi lên tàu, thuyền), ván nhún (trong bơi lội), chơi bập bênh (một hoạt động thể thao truyền thống của dân Triều Tiên). Ví dụ : - 。 Trong thế giới ngày nay, hợp tác là không thể thiếu, và hợp tác đã trở thành bàn đạp để thành công.. - 姿。 Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.. - 。 ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跳板 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

ván cầu (dùng để đi lên tàu, thuyền)

搭在车、船等的边沿便于人上下的长板

Ví dụ:
  • - 现在 xiànzài de 世界 shìjiè 少不了 shàobùliǎo 合作 hézuò 合作 hézuò chéng le 成功 chénggōng de 跳板 tiàobǎn

    - Trong thế giới ngày nay, hợp tác là không thể thiếu, và hợp tác đã trở thành bàn đạp để thành công.

  • - 轻轻地 qīngqīngde dēng cǎi 跳板 tiàobǎn 优美 yōuměi de 姿势 zīshì 跃入 yuèrù 水中 shuǐzhōng

    - Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.

  • - 跳板 tiàobǎn tài zhǎng zǒu zài 上面 shàngmiàn zhí 呼扇 hūshàn

    - ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

ván nhún (trong bơi lội)

跳水池边或跳台上伸出于水面之上供跳水用的长板

chơi bập bênh (một hoạt động thể thao truyền thống của dân Triều Tiên)

朝鲜族的传统体育活动,多在节日举行参加者均为女子玩时两人或四人为一组,分站在跷跷板两端,交相蹬板,此起彼落,互将对方弹到空中

bàn đạp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳板

  • - de 演讲 yǎnjiǎng hěn 平板 píngbǎn

    - Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.

  • - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - 木匠 mùjiàng 专心 zhuānxīn páo zhe 木板 mùbǎn

    - Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.

  • - hòu 木板 mùbǎn

    - tấm ván dày

  • - 木板 mùbǎn ér

    - tấm gỗ

  • - 妹妹 mèimei 擅长 shàncháng 跳舞 tiàowǔ

    - Em gái tôi giỏi nhảy múa.

  • - shí 木地板 mùdìbǎn shì 纯天然 chúntiānrán lín 几十年 jǐshínián de 大树 dàshù 才能 cáinéng 生产 shēngchǎn 成实 chéngshí 木地板 mùdìbǎn

    - Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.

  • - 哈蒙德 hāméngdé 剧院 jùyuàn de 老板 lǎobǎn ma

    - Như trong nhà hát Hammond?

  • - suǒ 老板 lǎobǎn 辞退 cítuì

    - Anh ấy bị sếp sa thải.

  • - 因为 yīnwèi 做事 zuòshì 粗心 cūxīn 常常 chángcháng āi 老板 lǎobǎn

    - Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.

  • - 地板 dìbǎn 挺光 tǐngguāng

    - Sàn nhà đã được lau trơn bóng.

  • - qǐng 黑板 hēibǎn shàng de

    - Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.

  • - 地板 dìbǎn de 污渍 wūzì 难擦 náncā

    - Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.

  • - 跳板 tiàobǎn tài zhǎng zǒu zài 上面 shàngmiàn zhí 呼扇 hūshàn

    - ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.

  • - 跳得 tiàodé 地板 dìbǎn bēng bēng 直响 zhíxiǎng

    - nhảy đến mức sàn nhà kêu thình thình

  • - 轻轻地 qīngqīngde dēng cǎi 跳板 tiàobǎn 优美 yōuměi de 姿势 zīshì 跃入 yuèrù 水中 shuǐzhōng

    - Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.

  • - 现在 xiànzài de 世界 shìjiè 少不了 shàobùliǎo 合作 hézuò 合作 hézuò chéng le 成功 chénggōng de 跳板 tiàobǎn

    - Trong thế giới ngày nay, hợp tác là không thể thiếu, và hợp tác đã trở thành bàn đạp để thành công.

  • - 每天 měitiān dōu tiào le 一个 yígè

    - Mỗi ngày tôi đều múa một điệu múa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跳板

Hình ảnh minh họa cho từ 跳板

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao