92 từ
áo tắm hai mảnh; bi-ki-ni; bikini
bơi nghiêng
ván lướt sóng
chuột rútrút gân
múc nước; tát nước; kínvọc nước; nghịch nước
môn bơi bướm
tay lái; bánh lái; vô-lăng
phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay đổi y phụcphòng thay và để đồ (dùng cho vận động viên)
hơi thở
môn lướt ván; lướt ván; lặn
xuồng; thuyềnđua thuyền
Mái Chèo
phao cấp cứu; phao cứu đắm
Lặn
lặn
hô hấp nhân tạo; thở hít nhân tạo
thuyền đua; thuyền pê-rít-xoa
môn bóng nướcquả bóng nước
ván cầu (dùng để đi lên tàu, thuyền)ván nhún (trong bơi lội)chơi bập bênh (một hoạt động thể thao truyền thống của dân Triều Tiên)bàn đạp
Nhảy Cầu