平台 píngtái

Từ hán việt: 【bình thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "平台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bình thai). Ý nghĩa là: sân phơi; sân thượng; sân trời, giàn giáo (ở nơi sản xuất hay các công trình), sàn; kênh; nền tảng. Ví dụ : - 。 Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.. - 。 Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.. - 。 Chúng tôi trồng hoa trên sân thượng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 平台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 平台 khi là Danh từ

sân phơi; sân thượng; sân trời

晒台

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen zài 平台 píngtái shàng 晾衣服 liàngyīfú

    - Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 平台 píngtái shàng 读书 dúshū

    - Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.

  • - 我们 wǒmen zài 平台 píngtái 上种 shàngzhǒng le huā

    - Chúng tôi trồng hoa trên sân thượng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

giàn giáo (ở nơi sản xuất hay các công trình)

生产和施工过程中,为进行某种操作而设置的工作台,有的能移动和升降

Ví dụ:
  • - 平台 píngtái 上放 shàngfàng le 很多 hěnduō 工具 gōngjù

    - Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.

  • - 工人 gōngrén men zài 平台 píngtái shàng 工作 gōngzuò

    - Công nhân làm việc trên giàn giáo.

  • - 平台 píngtái de 高度 gāodù 可以 kěyǐ 调整 tiáozhěng

    - Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

sàn; kênh; nền tảng

比喻为某事提供支持和保障的领域、机遇、环境、空间等

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen zài 平台 píngtái shàng 合作 hézuò 成功 chénggōng

    - Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.

  • - 这个 zhègè 平台 píngtái 支持 zhīchí 多种语言 duōzhǒngyǔyán

    - Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.

  • - 这个 zhègè 平台 píngtái hěn 适合 shìhé 创业者 chuàngyèzhě

    - Nền tảng này phù hợp với những người khởi nghiệp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

hệ thống (phần mềm và phần cứng trong máy tính)

电子计算机中由基本的软件和硬件构成的系统。这样的系统可以支持应用程序的运行,可以在这样的系统上开发应用软件

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 更新 gēngxīn le 计算机 jìsuànjī 平台 píngtái

    - Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.

  • - 平台 píngtái 提供 tígōng le 丰富 fēngfù de 功能 gōngnéng

    - Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 使用 shǐyòng xīn de 平台 píngtái

    - Chúng tôi đang sử dụng hệ thống mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

cấp; cấp độ

比喻相同的水准、等级

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen zài 同一 tóngyī 平台 píngtái shàng 竞争 jìngzhēng

    - Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè gèng gāo de 平台 píngtái

    - Chúng ta cần một cấp độ cao hơn.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 属于 shǔyú 顶级 dǐngjí 平台 píngtái

    - Dự án này thuộc cấp độ hàng đầu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平台

  • - 公司 gōngsī 跨境 kuàjìng 电商 diànshāng 平台 píngtái de 相关 xiāngguān 协助 xiézhù 工作 gōngzuò

    - Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.

  • - 工人 gōngrén men zài 平台 píngtái shàng 工作 gōngzuò

    - Công nhân làm việc trên giàn giáo.

  • - 我们 wǒmen zài 平台 píngtái shàng 晾衣服 liàngyīfú

    - Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.

  • - xiǎng mǎi 一台 yītái 平板 píngbǎn 电脑 diànnǎo

    - Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.

  • - 淘宝网 táobǎowǎng shì 一个 yígè 购物 gòuwù 平台 píngtái

    - Taobao là một nền tảng mua sắm.

  • - 支付 zhīfù 平台 píngtái 持续 chíxù 在线 zàixiàn

    - Nền tảng thanh toán tiếp tục trực tuyến.

  • - 他们 tāmen zài 平台 píngtái shàng 合作 hézuò 成功 chénggōng

    - Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.

  • - 平台 píngtái de 高度 gāodù 可以 kěyǐ 调整 tiáozhěng

    - Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.

  • - 这个 zhègè 平台 píngtái 支持 zhīchí 多种语言 duōzhǒngyǔyán

    - Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.

  • - 创办 chuàngbàn le 一家 yījiā 在线教育 zàixiànjiàoyù 平台 píngtái

    - Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.

  • - 这个 zhègè 平台 píngtái hěn 适合 shìhé 创业者 chuàngyèzhě

    - Nền tảng này phù hợp với những người khởi nghiệp.

  • - 他们 tāmen 更新 gēngxīn le 计算机 jìsuànjī 平台 píngtái

    - Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 平台 píngtái shàng 读书 dúshū

    - Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.

  • - 一个 yígè 天然 tiānrán 木头 mùtou 平台 píngtái 通向 tōngxiàng 家里 jiālǐ de 主室 zhǔshì

    - Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.

  • - 平台 píngtái 上放 shàngfàng le 很多 hěnduō 工具 gōngjù

    - Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.

  • - 平台 píngtái 提供 tígōng le 丰富 fēngfù de 功能 gōngnéng

    - Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè gèng gāo de 平台 píngtái

    - Chúng ta cần một cấp độ cao hơn.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 属于 shǔyú 顶级 dǐngjí 平台 píngtái

    - Dự án này thuộc cấp độ hàng đầu.

  • - 我们 wǒmen zài 平台 píngtái 上种 shàngzhǒng le huā

    - Chúng tôi trồng hoa trên sân thượng.

  • - 他们 tāmen zài 同一 tóngyī 平台 píngtái shàng 竞争 jìngzhēng

    - Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 平台

Hình ảnh minh họa cho từ 平台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao