Đọc nhanh: 平台 (bình thai). Ý nghĩa là: sân phơi; sân thượng; sân trời, giàn giáo (ở nơi sản xuất hay các công trình), sàn; kênh; nền tảng. Ví dụ : - 我们在平台上晾衣服。 Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.. - 她喜欢在平台上读书。 Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.. - 我们在平台上种了花。 Chúng tôi trồng hoa trên sân thượng.
Ý nghĩa của 平台 khi là Danh từ
✪ sân phơi; sân thượng; sân trời
晒台
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 她 喜欢 在 平台 上 读书
- Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.
- 我们 在 平台 上种 了 花
- Chúng tôi trồng hoa trên sân thượng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giàn giáo (ở nơi sản xuất hay các công trình)
生产和施工过程中,为进行某种操作而设置的工作台,有的能移动和升降
- 平台 上放 了 很多 工具
- Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sàn; kênh; nền tảng
比喻为某事提供支持和保障的领域、机遇、环境、空间等
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 这个 平台 支持 多种语言
- Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 这个 平台 很 适合 创业者
- Nền tảng này phù hợp với những người khởi nghiệp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hệ thống (phần mềm và phần cứng trong máy tính)
电子计算机中由基本的软件和硬件构成的系统。这样的系统可以支持应用程序的运行,可以在这样的系统上开发应用软件
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
- 我们 正在 使用 新 的 平台
- Chúng tôi đang sử dụng hệ thống mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cấp; cấp độ
比喻相同的水准、等级
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
- 我们 需要 一个 更 高 的 平台
- Chúng ta cần một cấp độ cao hơn.
- 这个 项目 属于 顶级 平台
- Dự án này thuộc cấp độ hàng đầu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平台
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 我 想 买 一台 平板 电脑
- Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 支付 平台 持续 在线
- Nền tảng thanh toán tiếp tục trực tuyến.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 这个 平台 支持 多种语言
- Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 这个 平台 很 适合 创业者
- Nền tảng này phù hợp với những người khởi nghiệp.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 她 喜欢 在 平台 上 读书
- Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 平台 上放 了 很多 工具
- Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
- 我们 需要 一个 更 高 的 平台
- Chúng ta cần một cấp độ cao hơn.
- 这个 项目 属于 顶级 平台
- Dự án này thuộc cấp độ hàng đầu.
- 我们 在 平台 上种 了 花
- Chúng tôi trồng hoa trên sân thượng.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
平›