• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
  • Pinyin: Cǎi , Kuí
  • Âm hán việt: Thái Thải
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊采
  • Thương hiệt:RMBD (口一月木)
  • Bảng mã:U+8E29
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 踩

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 踩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thái, Thải). Bộ Túc (+8 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: giẫm lên, Giẫm, đạp chân lên. Từ ghép với : “vật thải thảo bì” đừng giẫm lên bãi cỏ. Chi tiết hơn...

Thải

Từ điển phổ thông

  • giẫm lên

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ thải .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Giẫm, đạp chân lên

- “vật thải thảo bì” đừng giẫm lên bãi cỏ.