Đọc nhanh: 起跳板 (khởi khiêu bản). Ý nghĩa là: Bàn nhảy.
Ý nghĩa của 起跳板 khi là Danh từ
✪ Bàn nhảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起跳板
- 地板 看起来 很 肮脏
- Sàn nhà trông rất bẩn.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 她 跳 起 了 舞
- Cô ấy đã bắt đầu nhảy múa.
- 育 , 大家 一起 跳舞 !
- Hày dô, mọi người cùng nhảy nhé!
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 地板 都 翘起来 了
- Sàn nhà đều cong lên.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 把 两块 木板 拼 起来
- Ghép hai mảnh ván lại.
- 把 几块 木板 并 在 一起
- Đem mấy miếng gỗ ghép lại với nhau.
- 我 把 这两块 木板 胶 起来
- Tôi mang hai miếng gỗ này dính lại.
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
- 跳得 地板 嘣 嘣 直响
- nhảy đến mức sàn nhà kêu thình thình
- 球 跳 了 起来
- Quả bóng nảy lên.
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 她 和 老板 一起 私奔 了
- Cô ấy đã bỏ trốn cùng với ông chủ của mình.
- 他 激动 地 跳 了 起来
- Anh nhảy cẫng lên phấn khởi.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 她 兴奋 地 跳 了 起来
- Cô ấy phấn khích nhảy cẫng lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起跳板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起跳板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
起›
跳›