跳槽 tiàocáo

Từ hán việt: 【khiêu tào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跳槽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiêu tào). Ý nghĩa là: nhảy việc; đổi nghề; chuyển nghề; đổi nơi công tác, ăn máng khác. Ví dụ : - 。 Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.. - 。 Tớ còn chưa có ý định nhảy việc nữa.. - 。 Con bò này cứ luôn nhảy máng.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跳槽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 跳槽 khi là Động từ

nhảy việc; đổi nghề; chuyển nghề; đổi nơi công tác

比喻人离开原来的职业或单位到别的单位或改变职业

Ví dụ:
  • - 为了 wèile 升职 shēngzhí 选择 xuǎnzé 跳槽 tiàocáo

    - Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.

  • - hái méi 打算 dǎsuàn 跳槽 tiàocáo ne

    - Tớ còn chưa có ý định nhảy việc nữa.

ăn máng khác

牲口离开所在的槽头到别的槽头去吃食

Ví dụ:
  • - zhè 头牛 tóuniú 老是 lǎoshi 跳槽 tiàocáo

    - Con bò này cứ luôn nhảy máng.

  • - lǎo shì ài 跳槽 tiàocáo

    - Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 跳槽

(从) + A + 跳槽到 + (了) + B

nhảy việc từ A đến B

Ví dụ:
  • - yòu 跳槽 tiàocáo dào 一家 yījiā 中日 zhōngrì 合资企业 hézīqǐyè

    - Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.

  • - 从律 cónglǜ suǒ 跳槽 tiàocáo dào le 银行 yínháng

    - Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.

跳 +了/过+ Lượng từ + 槽

biểu thị số lần thực hiện thay đổi công việc

Ví dụ:
  • - tiào le 两次 liǎngcì cáo

    - Anh ấy đã nhảy việc hai lần.

  • - tiào guò le 一次 yīcì cáo

    - Tôi đã nhảy việc một lần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳槽

  • - tiào le 两次 liǎngcì cáo

    - Anh ấy đã nhảy việc hai lần.

  • - 左眼 zuǒyǎn 跳主财 tiàozhǔcái 右眼 yòuyǎn 跳主灾 tiàozhǔzāi

    - Mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm tai hoạ.

  • - hǎo 很会 hěnhuì 跳绳 tiàoshéng

    - Thật may mắn vì tớ rất giỏi nhảy dây

  • - tiào 一个 yígè 小时 xiǎoshí

    - Nhảy một tiếng đồng hồ.

  • - gāng 捕捞 bǔlāo 上岸 shàngàn de xiā hái 活蹦乱跳 huóbèngluàntiào

    - Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.

  • - 这个 zhègè 跳不动 tiàobùdòng

    - Không nhấc được cái này.

  • - 心里 xīnli 怦怦 pēngpēng tiào zhe

    - tim đập thình thịch.

  • - 纵身 zòngshēn 跳过 tiàoguò 壕沟 háogōu

    - nhảy qua chiến hào

  • - 沟槽 gōucáo dōu shì

    - Trong ống cống đều là bùn.

  • - 一个 yígè 纵步 zòngbù 跳过 tiàoguò 壕沟 háogōu

    - nhảy qua chiến hào.

  • - 心脏 xīnzàng 猛烈地 měnglièdì 跳动 tiàodòng zhe

    - Tim đang đập rất nhanh.

  • - 心脏 xīnzàng yǒu 规律 guīlǜ 跳动 tiàodòng zhe

    - Tim có quy luật đập.

  • - zhè 头牛 tóuniú 老是 lǎoshi 跳槽 tiàocáo

    - Con bò này cứ luôn nhảy máng.

  • - lǎo shì ài 跳槽 tiàocáo

    - Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.

  • - tiào guò le 一次 yīcì cáo

    - Tôi đã nhảy việc một lần.

  • - 为了 wèile 升职 shēngzhí 选择 xuǎnzé 跳槽 tiàocáo

    - Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.

  • - hái méi 打算 dǎsuàn 跳槽 tiàocáo ne

    - Tớ còn chưa có ý định nhảy việc nữa.

  • - 从律 cónglǜ suǒ 跳槽 tiàocáo dào le 银行 yínháng

    - Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.

  • - yòu 跳槽 tiàocáo dào 一家 yījiā 中日 zhōngrì 合资企业 hézīqǐyè

    - Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.

  • - 每天 měitiān dōu tiào le 一个 yígè

    - Mỗi ngày tôi đều múa một điệu múa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跳槽

Hình ảnh minh họa cho từ 跳槽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo , Zāo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTWA (木廿田日)
    • Bảng mã:U+69FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao