Đọc nhanh: 跳槽 (khiêu tào). Ý nghĩa là: nhảy việc; đổi nghề; chuyển nghề; đổi nơi công tác, ăn máng khác. Ví dụ : - 为了升职,他选择跳槽。 Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.. - 我还没打算跳槽呢。 Tớ còn chưa có ý định nhảy việc nữa.. - 这头牛老是跳槽。 Con bò này cứ luôn nhảy máng.
Ý nghĩa của 跳槽 khi là Động từ
✪ nhảy việc; đổi nghề; chuyển nghề; đổi nơi công tác
比喻人离开原来的职业或单位到别的单位或改变职业
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 我 还 没 打算 跳槽 呢
- Tớ còn chưa có ý định nhảy việc nữa.
✪ ăn máng khác
牲口离开所在的槽头到别的槽头去吃食
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 跳槽
✪ (从) + A + 跳槽到 + (了) + B
nhảy việc từ A đến B
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
✪ 跳 +了/过+ Lượng từ + 槽
biểu thị số lần thực hiện thay đổi công việc
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 我 跳 过 了 一次 槽
- Tôi đã nhảy việc một lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳槽
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 左眼 跳主财 , 右眼 跳主灾
- Mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm tai hoạ.
- 好 死 不 死 我 很会 跳绳
- Thật may mắn vì tớ rất giỏi nhảy dây
- 跳 一个 小时 舞
- Nhảy một tiếng đồng hồ.
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 这个 跳不动
- Không nhấc được cái này.
- 心里 怦怦 地 跳 着
- tim đập thình thịch.
- 纵身 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 心脏 猛烈地 跳动 着
- Tim đang đập rất nhanh.
- 心脏 有 规律 地 跳动 着
- Tim có quy luật đập.
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 我 跳 过 了 一次 槽
- Tôi đã nhảy việc một lần.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 我 还 没 打算 跳槽 呢
- Tớ còn chưa có ý định nhảy việc nữa.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 我 每天 都 跳 了 一个 舞
- Mỗi ngày tôi đều múa một điệu múa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跳槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槽›
跳›