Đọc nhanh: 越过 (việt quá). Ý nghĩa là: vượt qua; chạy qua; nhảy qua, hơn hẳn; vượt qua. Ví dụ : - 小狗轻松地越过了篱笆。 Chú chó nhỏ dễ dàng nhảy qua hàng rào.. - 他一步就越过了沟渠。 Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.. - 河流很宽,很难越过。 Dòng sông rất rộng, rất khó để vượt qua.
Ý nghĩa của 越过 khi là Động từ
✪ vượt qua; chạy qua; nhảy qua
经过中间的界限、障碍物等由一边到另一边
- 小狗 轻松 地 越过 了 篱笆
- Chú chó nhỏ dễ dàng nhảy qua hàng rào.
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 河流 很 宽 , 很难 越过
- Dòng sông rất rộng, rất khó để vượt qua.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hơn hẳn; vượt qua
超过一般的; 高于平常的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越过
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 飞身 越过 壕沟
- phi thân qua hào.
- 小狗 轻松 地 越过 了 篱笆
- Chú chó nhỏ dễ dàng nhảy qua hàng rào.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 也许 能 让 你 越过 破损 的 斑块
- Điều đó có thể giúp bạn vượt qua mảng bám bị gãy.
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 日子 越过 越 火暴
- cuộc sống càng ngày càng sôi động.
- 妈妈 经过 化妆师 的 精心 打扮 , 越发 显得 年轻 靓丽
- Sau màn trang điểm tỉ mỉ của chuyên gia trang điểm, mẹ trông trẻ trung và xinh đẹp hơn nhiều.
- 越过 高山
- vượt qua núi cao
- 越过 边界
- vượt biên
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
- 往后 的 日子 越过 越好 啦
- cuộc sống từ nay về sau càng tốt đẹp hơn
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 我们 越过 了 那座 山
- Chúng tôi đã vượt qua ngọn núi đó.
- 她 的 视线 越过 雄伟 的 山峰
- Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.
- 过 了 中秋 , 天气 越发 凉快 了
- qua Trung Thu, thời tiết càng mát mẻ
- 河流 很 宽 , 很难 越过
- Dòng sông rất rộng, rất khó để vượt qua.
- 越南人 怎么 过 中秋节 ?
- Người Việt đón Tết Trung thu ra sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 越过
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm越›
过›
Làm Nổi Bật
Vượt, Vượt Qua, Vượt Khỏi
Qua, Vượt Qua (Thời Gian, Khu Vực)
Vượt Qua, Vượt (Đối Thủ, Thời Gian, Tuổi Tác, Thành Tựu)
vượt quá; vượt qua
Vượt Qua
Vượt qua; còn hơn; hơn hẳn
bao trùm; ngự trị; vượt lên
kéo dài qua, vắt ngang qua, kéo dàiduỗi ra; kéo dài
bay quaphấn khởi; hứng thú
trèo quavượt qua (khó khăn)mở rộng quy môvượt qua
đi qua; băng qua; vượt qua; chui
vượt qua