Đọc nhanh: 超越 (siêu việt). Ý nghĩa là: vượt qua; hơn hẳn; vượt quá. Ví dụ : - 我们要超越自己。 Chúng ta phải vượt qua chính mình.. - 他的思想超越了时代。 Tư tưởng của anh ấy vượt thời đại.. - 她在比赛中超越对手。 Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc thi.
Ý nghĩa của 超越 khi là Động từ
✪ vượt qua; hơn hẳn; vượt quá
超出;越过
- 我们 要 超越 自己
- Chúng ta phải vượt qua chính mình.
- 他 的 思想 超越 了 时代
- Tư tưởng của anh ấy vượt thời đại.
- 她 在 比赛 中 超越 对手
- Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc thi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 超越 với từ khác
✪ 超过 vs 超越
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超越
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 越野车
- xe việt dã
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 越野赛跑
- cuộc chạy việt dã; thi chạy việt dã.
- 越野赛跑
- thi chạy việt dã
- 僭 权 越位 ( 指 超越 职权 和 地位 行事 )
- làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.
- 僭 越 ( 超越 本分 , 冒用 在 上 的 名义 或 物品 )
- vượt quá bổn phận.
- 她 在 比赛 中 超越 对手
- Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc thi.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 他 的 思想 超越 了 时代
- Tư tưởng của anh ấy vượt thời đại.
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
- 我们 要 超越 自己
- Chúng ta phải vượt qua chính mình.
- 她 努力 超越 自己 的 局限
- Cô ấy nỗ lực vượt qua những hạn chế của bản thân.
- 这些 官员 超越 了 他们 的 权限
- những quan chức này đã vượt quá quyền hạn của mình.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 人群 越来越 多
- Đám đông ngày càng đông hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超越
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超越 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm超›
越›