Đọc nhanh: 南飞过冬 (na phi quá đông). Ý nghĩa là: (của các loài chim) để di cư về phía nam trong mùa đông.
Ý nghĩa của 南飞过冬 khi là Động từ
✪ (của các loài chim) để di cư về phía nam trong mùa đông
(of birds) to migrate south for the winter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南飞过冬
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 飞机 安全 地 度过 了 风暴
- Máy bay đã an toàn vượt qua cơn bão.
- 飞身 越过 壕沟
- phi thân qua hào.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 她 恨不能 飞过去 见 他
- Cô ấy hận vì không thể bay qua gặp anh ấy.
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 冬天 总 要 过去 , 春天 总会 来临
- Mùa đông rồi cũng qua đi, mùa xuân cuối cùng cũng đến.
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 鸟 飞过 天空
- Chim bay qua bầu trời.
- 列车 飞驰 而 过
- đoàn tàu lao vùn vụt qua.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 冬晖 透过 了 云层
- Ánh sáng mùa đông xuyên qua tầng mây.
- 冬季 常常 雪花 纷飞
- Mùa đông thường có tuyết bay đầy trời.
- 小鸟 往 南边 儿 飞去 了
- Con chim nhỏ bay về phía nam rồi.
- 他 年轻 时 驾驶 过 飞机
- Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.
- 寒冷 的 冬天 终于 过去 了
- Mùa đông lạnh giá cuối cùng đã qua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南飞过冬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南飞过冬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冬›
南›
过›
飞›