Đọc nhanh:笆 (Ba). Bộ Trúc 竹 (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノ一丶ノ一丶フ丨一フ). Ý nghĩa là: 1. cây tre gai, Tre gai, thứ tre có gai trồng làm bờ rào. Từ ghép với 笆 : 笆門 Phên che cửa Chi tiết hơn...
- “Kiến li ba trung, thiêu trước nhất cá thảo trửu nhi tại lộ thiên lí” 見籬笆中, 挑著一個草帚兒在露天裏 (Đệ thập hồi) Thấy trong hàng rào có cắm một cái chổi ngoài trời. § Dấu hiệu một nhà bán rượu đời Tống bên Trung Quốc.