Đọc nhanh: 穿过 (xuyên quá). Ý nghĩa là: đi qua; băng qua; vượt qua; chui. Ví dụ : - 我指挥着一辆水上摩托艇穿过了一场雷雨。 Tôi đã chỉ huy một chiếc mô tô nước vượt qua cơn bão điện. - 他穿过了树篱。 Anh ta vừa chui qua một cái lỗ trên hàng rào.. - 他抄了近路想穿过铁路。 Anh ta đi đường tắt và cố gắng băng qua đường sắt.
Ý nghĩa của 穿过 khi là Động từ
✪ đi qua; băng qua; vượt qua; chui
从...一边走到另一边
- 我 指挥 着 一辆 水上 摩托艇 穿过 了 一场 雷雨
- Tôi đã chỉ huy một chiếc mô tô nước vượt qua cơn bão điện
- 他 穿过 了 树篱
- Anh ta vừa chui qua một cái lỗ trên hàng rào.
- 他 抄 了 近路 想 穿过 铁路
- Anh ta đi đường tắt và cố gắng băng qua đường sắt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿过
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 她 穿 得 太过 冶艳
- Cô ấy ăn mặc quá diêm dúa.
- 他 抄 了 近路 想 穿过 铁路
- Anh ta đi đường tắt và cố gắng băng qua đường sắt.
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 送葬 队伍 缓缓 地 穿过 街道
- Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.
- 穿着 过于 花哨
- ăn mặc đẹp đẽ.
- 穿过 的 衣服 退 不了
- Quần áo đã mặc thì không thể trả lại.
- 他 穿过 了 树篱
- do người địa phương dẫn đường, đi xuyên qua rừng rậm.
- 他 穿过 了 树篱
- Anh ta vừa chui qua một cái lỗ trên hàng rào.
- 微微 的 阳光 穿过 树叶
- Ánh sáng nhẹ nhàng xuyên qua lá cây.
- 要 穿 高跟鞋 , 但是 不要 高 的 太过分
- Mang giày cao gót, nhưng không quá cao.
- 孩子 们 过年 时 穿 新 衣服
- Trẻ em mặc quần áo mới trong dịp năm mới.
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
- 她 穿过 客厅 走向 卧室
- Cô ấy đi qua phòng khách để vào phòng ngủ.
- 他 穿过 了 狭窄 的 巷子
- Anh ấy đi qua con hểm nhỏ.
- 穿过 拱门 沿著 那条 路 走
- Đi qua cổng vòm và đi dọc theo con đường đó.
- 穿过 中庭 在 左手边
- Bên kia sân bên trái.
- 光束 穿过 了 云层
- Chùm sáng xuyên qua các tầng mây.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 刀 穿过 了 纸张
- Con dao đâm xuyên qua tờ giấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 穿过
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穿过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm穿›
过›