Đọc nhanh: 翻越 (phiên việt). Ý nghĩa là: vượt qua. Ví dụ : - 翻越山岭 vượt qua núi non. - 翻越障碍物 vượt qua chướng ngại vật
Ý nghĩa của 翻越 khi là Động từ
✪ vượt qua
越过;跨过
- 翻越 山岭
- vượt qua núi non
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻越
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 翻斗车
- toa xe
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 越野车
- xe việt dã
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 越野赛跑
- cuộc chạy việt dã; thi chạy việt dã.
- 越野赛跑
- thi chạy việt dã
- 在 越南 , 劝酒 很 常见
- Ở Việt Nam, mời rượu rất phổ biến.
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 翻越 山岭
- vượt qua núi non
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 人群 越来越 多
- Đám đông ngày càng đông hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻越
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻越 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翻›
越›