朝过夕改 cháoguò xī gǎi

Từ hán việt: 【triều quá tịch cải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "朝过夕改" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (triều quá tịch cải). Ý nghĩa là: sửa lỗi vào buổi tối vào buổi sáng (thành ngữ), để nhanh chóng sửa đổi cách của một người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 朝过夕改 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 朝过夕改 khi là Thành ngữ

sửa lỗi vào buổi tối vào buổi sáng (thành ngữ)

to correct in the evening a fault of the morning (idiom)

để nhanh chóng sửa đổi cách của một người

to quickly amend one's ways

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝过夕改

  • - 药石之言 yàoshízhīyán ( 劝人 quànrén 改过 gǎiguò 的话 dehuà )

    - lời khuyên bảo

  • - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán 已经 yǐjīng jiāng 高压 gāoyā 保险 bǎoxiǎn 改装 gǎizhuāng guò le

    - để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.

  • - 人命危浅 rénmìngwēiqiǎn 朝不保夕 zhāobùbǎoxī

    - mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.

  • - 朝令夕改 zhāolìngxīgǎi

    - Sáng nắng chiều mưa.

  • - 虽然 suīrán 经过 jīngguò 百般 bǎibān 挫折 cuòzhé gǎi 初衷 chūzhōng

    - tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.

  • - 改朝换代 gǎicháohuàndài

    - thay đổi triều đại

  • - 改朝换代 gǎicháohuàndài

    - Thay đổi triều đại.

  • - 改用 gǎiyòng le 头孢 tóubāo zuò lín 时刻 shíkè 注意 zhùyì 过敏反应 guòmǐnfǎnyìng

    - Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.

  • - 这篇 zhèpiān 论文 lùnwén bèi 窜改 cuàngǎi guò

    - Bài luận này đã từng bị sửa đổi.

  • - 通过 tōngguò 激发 jīfā 改变 gǎibiàn 性质 xìngzhì

    - Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.

  • - 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ

    - luôn luôn ở bên nhau.

  • - 一朝一夕 yīzhāoyīxī

    - Một sớm một chiều.

  • - 他们 tāmen liǎ 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ

    - Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.

  • - 经过 jīngguò 组织 zǔzhī de 耐心 nàixīn 教育 jiàoyù 帮助 bāngzhù 终于 zhōngyú 浪子回头 làngzǐhuítóu 改邪归正 gǎixiéguīzhèng le

    - Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.

  • - 勇于 yǒngyú 改过 gǎiguò

    - dũng cảm sửa sai

  • - 几年 jǐnián 过去 guòqù le de 毛病 máobìng 一点儿 yīdiǎner dōu 没改 méigǎi

    - mấy năm qua rồi, bệnh tình của anh ấy cũng không đỡ chút nào.

  • - 今朝 jīnzhāo shì 超市 chāoshì 打折 dǎzhé jiǎo fiào 错过 cuòguò 特价 tèjià

    - Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!

  • - 这些 zhèxiē 问题 wèntí 不是 búshì 一朝一夕 yīzhāoyīxī 能够 nénggòu 解决 jiějué de

    - Những vấn đề này không phải một sớm một chiều có thể giải quyết được.

  • - 学问 xuéwèn 不可 bùkě 一朝一夕 yīzhāoyīxī 获得 huòdé de

    - Học vấn không thể đạt được trong một sớm một chiều.

  • - 就是 jiùshì 这样 zhèyàng 一个 yígè rén 喜怒无常 xǐnùwúcháng 朝令夕改 zhāolìngxīgǎi 说话 shuōhuà 不算数 bùsuànshù

    - Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朝过夕改

Hình ảnh minh họa cho từ 朝过夕改

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝过夕改 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+0 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NI (弓戈)
    • Bảng mã:U+5915
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao