超出 chāochū

Từ hán việt: 【siêu xuất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "超出" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (siêu xuất). Ý nghĩa là: vượt; vượt qua; vượt khỏi; vượt quá; đi quá. Ví dụ : - 。 Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.. - 。 Chi phí đã vượt ngân sách.. - 。 Giá vượt quá sự tưởng tượng của chúng ta.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 超出 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 超出 khi là Động từ

vượt; vượt qua; vượt khỏi; vượt quá; đi quá

超过一般的; 高于平常的

Ví dụ:
  • - de 成绩 chéngjì 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.

  • - 费用 fèiyòng 超出预算 chāochūyùsuàn le

    - Chi phí đã vượt ngân sách.

  • - 价格 jiàgé 超出 chāochū 我们 wǒmen de 想象 xiǎngxiàng

    - Giá vượt quá sự tưởng tượng của chúng ta.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 超出

超出 + Tân ngữ [Từ ngữ trừu tượng] (想象/常人/预算/常规)

Ví dụ:
  • - de 能力 nénglì 超出 chāochū 想象 xiǎngxiàng

    - Khả năng của anh ấy vượt quá tưởng tượng.

  • - 结果 jiéguǒ 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Kết quả vượt quá mong đợi.

  • - 收入 shōurù 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Thu nhập vượt quá mong đợi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超出

  • - 进口 jìnkǒu 出口 chūkǒu de 比例 bǐlì 入超 rùchāo lìng 政府 zhèngfǔ 担忧 dānyōu

    - Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.

  • - 超伦 chāolún 出众 chūzhòng

    - xuất chúng hơn người.

  • - 超市 chāoshì yǒu 很多 hěnduō suàn 辫子 biànzi 出售 chūshòu

    - Siêu thị bán nhiều túm tỏi.

  • - 超出 chāochū 数额 shùé

    - vượt mức.

  • - 超出 chāochū le 这个 zhègè 范围 fànwéi

    - Vượt ra khỏi phạm vi này.

  • - 收入 shōurù 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Thu nhập vượt quá mong đợi.

  • - 超出 chāochū 定量 dìngliàng

    - vượt quá số lượng quy định.

  • - 货物 huòwù de 重量 zhòngliàng 超出 chāochū 标准 biāozhǔn

    - Trọng lượng hàng hóa vượt quá tiêu chuẩn.

  • - 价格 jiàgé 超出 chāochū 我们 wǒmen de 想象 xiǎngxiàng

    - Giá vượt quá sự tưởng tượng của chúng ta.

  • - 结果 jiéguǒ 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Kết quả vượt quá mong đợi.

  • - 费用 fèiyòng 超出预算 chāochūyùsuàn le

    - Chi phí đã vượt ngân sách.

  • - de 作品 zuòpǐn 超出 chāochū 常规 chángguī

    - Tác phẩm của cô ấy vượt ngoài quy chuẩn.

  • - 成本 chéngběn 超出 chāochū le 预算 yùsuàn

    - Chi phí đã vượt quá ngân sách.

  • - de 成绩 chéngjì 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.

  • - de 能力 nénglì 超出 chāochū 想象 xiǎngxiàng

    - Khả năng của anh ấy vượt quá tưởng tượng.

  • - de 智慧 zhìhuì 超出 chāochū de 想象 xiǎngxiàng

    - Trí tuệ của cô ấy vượt sức tưởng tượng của tôi.

  • - 这个 zhègè yuè de 支出 zhīchū 超过 chāoguò le 预算 yùsuàn

    - Chi tiêu tháng này vượt quá ngân sách.

  • - 必须 bìxū xiǎng chū 超级 chāojí 赚钱 zhuànqián de 点子 diǎnzi

    - Tôi cần nghĩ ra một ý tưởng lớn để kiếm tiền.

  • - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng de xiāo 超出 chāochū le 预算 yùsuàn

    - Chi phí của chuyến đi này vượt quá ngân sách.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 超出 chāochū le de 想象 xiǎngxiàng

    - Dự án này vượt qua sự tưởng tượng của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 超出

Hình ảnh minh họa cho từ 超出

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao