Đọc nhanh: 超出 (siêu xuất). Ý nghĩa là: vượt; vượt qua; vượt khỏi; vượt quá; đi quá. Ví dụ : - 他的成绩超出预期。 Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.. - 费用超出预算了。 Chi phí đã vượt ngân sách.. - 价格超出我们的想象。 Giá vượt quá sự tưởng tượng của chúng ta.
Ý nghĩa của 超出 khi là Động từ
✪ vượt; vượt qua; vượt khỏi; vượt quá; đi quá
超过一般的; 高于平常的
- 他 的 成绩 超出 预期
- Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.
- 费用 超出预算 了
- Chi phí đã vượt ngân sách.
- 价格 超出 我们 的 想象
- Giá vượt quá sự tưởng tượng của chúng ta.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 超出
✪ 超出 + Tân ngữ [Từ ngữ trừu tượng] (想象/常人/预算/常规)
- 他 的 能力 超出 想象
- Khả năng của anh ấy vượt quá tưởng tượng.
- 结果 超出 预期
- Kết quả vượt quá mong đợi.
- 收入 超出 预期
- Thu nhập vượt quá mong đợi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超出
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 超伦 出众
- xuất chúng hơn người.
- 超市 里 有 很多 蒜 辫子 出售
- Siêu thị bán nhiều túm tỏi.
- 超出 数额
- vượt mức.
- 超出 了 这个 范围
- Vượt ra khỏi phạm vi này.
- 收入 超出 预期
- Thu nhập vượt quá mong đợi.
- 超出 定量
- vượt quá số lượng quy định.
- 货物 的 重量 超出 标准
- Trọng lượng hàng hóa vượt quá tiêu chuẩn.
- 价格 超出 我们 的 想象
- Giá vượt quá sự tưởng tượng của chúng ta.
- 结果 超出 预期
- Kết quả vượt quá mong đợi.
- 费用 超出预算 了
- Chi phí đã vượt ngân sách.
- 她 的 作品 超出 常规
- Tác phẩm của cô ấy vượt ngoài quy chuẩn.
- 成本 超出 了 预算
- Chi phí đã vượt quá ngân sách.
- 他 的 成绩 超出 预期
- Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.
- 他 的 能力 超出 想象
- Khả năng của anh ấy vượt quá tưởng tượng.
- 她 的 智慧 超出 我 的 想象
- Trí tuệ của cô ấy vượt sức tưởng tượng của tôi.
- 这个 月 的 支出 超过 了 预算
- Chi tiêu tháng này vượt quá ngân sách.
- 必须 想 出 超级 赚钱 的 点子
- Tôi cần nghĩ ra một ý tưởng lớn để kiếm tiền.
- 这次 旅行 的 销 超出 了 预算
- Chi phí của chuyến đi này vượt quá ngân sách.
- 这个 项目 超出 了 我 的 想象
- Dự án này vượt qua sự tưởng tượng của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
超›
Qua, Vượt Qua (Thời Gian, Khu Vực)
Vượt Qua, Vượt (Đối Thủ, Thời Gian, Tuổi Tác, Thành Tựu)
vượt quá; vượt qua
Vượt Qua
Vượt Qua, Chạy Qua, Nhảy Qua
Vượt qua; còn hơn; hơn hẳn
bao trùm; ngự trị; vượt lên
vượt qua thẩm quyền của một ngườiđể chiếm đoạt