Đọc nhanh: 超过 (siêu quá). Ý nghĩa là: vượt quá; vượt qua; vượt lên, hơn; vượt qua (tiêu chuẩn). Ví dụ : - 他超过了所有的选手。 Anh ấy đã vượt qua tất cả các vận động viên.. - 这车超过了前面的车。 Chiếc xe này đã vượt qua chiếc xe phía trước.. - 他在跑步时超过了所有人。 Anh ấy đã vượt qua mọi người trong khi chạy.
Ý nghĩa của 超过 khi là Động từ
✪ vượt quá; vượt qua; vượt lên
从某人或某物的后面赶到前面
- 他 超过 了 所有 的 选手
- Anh ấy đã vượt qua tất cả các vận động viên.
- 这 车 超过 了 前面 的 车
- Chiếc xe này đã vượt qua chiếc xe phía trước.
- 他 在 跑步 时 超过 了 所有人
- Anh ấy đã vượt qua mọi người trong khi chạy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hơn; vượt qua (tiêu chuẩn)
高于某一基准
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 她 的 体重 超过 了 标准
- Cân nặng của cô ấy vượt qua tiêu chuẩn.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 超过 với từ khác
✪ 超过 vs 超越
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超过
- 恋爱 超过 两年 咯
- Yêu nhau hơn hai năm rồi.
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 这 车 超过 了 前面 的 车
- Chiếc xe này đã vượt qua chiếc xe phía trước.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 桥 的 全长 超过 五百米
- Cầu có chiều dài hơn 500 mét.
- 超载 的 装载 过多 的 或 负担过重 的
- Quá tải đồng nghĩa với việc tải quá nhiều hoặc gánh nặng quá lớn.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 已经 过磅 了 , 超重 了
- Đã cân rồi, vượt quá trọng lượng rồi.
- 大龄青年 ( 指 超过 法定 婚龄 较 多 的 未婚 青年人 )
- quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)
- 你 可以 过来 看 超级 杯
- Bạn có thể đến xem Super Bowl.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 他 远远 超过 了 目标
- Anh ấy vượt xa mục tiêu.
- 他 远远 超过 了 期望
- Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
- 别 自愿 超过 力所能及 的 范围
- Đừng vượt quá những gì bạn có thể làm.
- 她 的 体重 超过 了 标准
- Cân nặng của cô ấy vượt qua tiêu chuẩn.
- 她 总是 想 超过 别人
- Cô ấy luôn muốn vượt qua người khác.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超过
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm超›
过›