Đọc nhanh: 诠释 (thuyên thích). Ý nghĩa là: thuyết minh; giải thích. Ví dụ : - 他用例子来诠释理论。 Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.. - 你帮助我诠释这段话。 Bạn giúp tôi giải thích đoạn này.. - 我想要诠释我的观点。 Tôi muốn giải thích quan điểm của mình.
Ý nghĩa của 诠释 khi là Động từ
✪ thuyết minh; giải thích
说明;解释
- 他 用 例子 来 诠释 理论
- Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.
- 你 帮助 我 诠释 这段话
- Bạn giúp tôi giải thích đoạn này.
- 我 想要 诠释 我 的 观点
- Tôi muốn giải thích quan điểm của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诠释
- 辞 无 诠次
- nói năng không có lớp lang; nói năng không thứ tự.
- 如释重负
- như trút gánh nặng
- 爱不忍释
- Yêu không nỡ rời xa.
- 不忍 释手
- không nỡ rời tay
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 她 对 那 玫玉 摆件 爱不释手
- Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 你 不用 解释 了
- Bạn không cần giải thích nữa.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 我 赶时间 , 不及 解释
- Tôi vội quá không kịp giải thích.
- 这个 问题 我 解释 不清
- Vấn đề này tôi không thể giải thích rõ.
- 他 用 例子 来 诠释 理论
- Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.
- 量子力学 的 正确 诠释 是 什么
- Cách giải thích chính xác của cơ học lượng tử là gì?
- 你 帮助 我 诠释 这段话
- Bạn giúp tôi giải thích đoạn này.
- 我 想要 诠释 我 的 观点
- Tôi muốn giải thích quan điểm của mình.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诠释
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诠释 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诠›
释›
lời chú giải; lời chú thíchchú cước
giải thích; thuyết minh; nói rõ; thanh minh
chú giải; chúlời chú giải; lời chú thích; chuabiên chú
giải thích; giới thiệu; giảng giải; giảng nghĩa
Chú Thích
phê bình chú giảilời phê bình; lời chú giải
Giải Thích
Giảng Bài, Giảng Giải, Thuyết Minh
Nói Rõ
để giảm bớthòa giảigiảm nhẹđể giải tỏa
để giải thích (một văn bản)thuyên giải
giải pháp; cách giải quyết; phương pháp giải quyết; phép giải; cách giảiđáp án; lời giải
giải thích