- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
- Pinyin:
Quán
- Âm hán việt:
Thuyên
- Nét bút:丶フノ丶一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠全
- Thương hiệt:IVOMG (戈女人一土)
- Bảng mã:U+8BE0
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 诠
Ý nghĩa của từ 诠 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 诠 (Thuyên). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶フノ丶一一丨一). Từ ghép với 诠 : 詮釋 Giải thích, 詞詮 Giải thích từ ngữ, 眞詮 Sự thật. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Giải thích kĩ càng
- 詮釋 Giải thích
- 詞詮 Giải thích từ ngữ