Đọc nhanh: 讲解 (giảng giải). Ý nghĩa là: giải thích; giới thiệu; giảng giải; giảng nghĩa. Ví dụ : - 他详细讲解了这个问题。 Anh ấy giải thích chi tiết vấn đề này.. - 老师会讲解这篇文章。 Giáo viên sẽ giải thích bài viết này.. - 讲解员为游客讲解景点。 Hướng dẫn viên giới thiệu các điểm tham quan cho du khách.
Ý nghĩa của 讲解 khi là Động từ
✪ giải thích; giới thiệu; giảng giải; giảng nghĩa
解释;解说
- 他 详细 讲解 了 这个 问题
- Anh ấy giải thích chi tiết vấn đề này.
- 老师 会 讲解 这 篇文章
- Giáo viên sẽ giải thích bài viết này.
- 讲解员 为 游客 讲解 景点
- Hướng dẫn viên giới thiệu các điểm tham quan cho du khách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 讲解 với từ khác
✪ 讲解 vs 讲述
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲解
- 他 详细 讲解 了 这个 问题
- Anh ấy giải thích chi tiết vấn đề này.
- 讲解 范文
- giảng giải bài văn mẫu
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 他 认真 笔记 老师 的 讲解
- Anh ấy nghiêm túc ghi chép giải thích của giáo viên.
- 他 的 讲解 很 透辟
- anh ấy giảng giải rất thấu đáo.
- 讲解员 为 游客 讲解 景点
- Hướng dẫn viên giới thiệu các điểm tham quan cho du khách.
- 老师 讲解 真菌 界 的 知识
- Thầy giáo giải thích kiến thức của giới nấm.
- 尽管 老师 讲解 了 多次 , 小芳 仍 不得要领 , 没有 掌握 这个 词 的 用法
- Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.
- 讲课人 继续 解释 说 民法 与 刑法 是 不同 的
- Người giảng dạy tiếp tục giải thích rằng Luật dân sự và Luật hình sự là hai khái niệm khác nhau.
- 老师 提供 了 详细 的 讲解
- Giáo viên đã cung cấp giải thích chi tiết.
- 逐字逐句 仔细 讲解
- giải thích tỉ mỉ từng câu từng chữ
- 这个 课程 讲解 法律常识
- Khóa học này giải thích kiến thức pháp luật.
- 他 抽空 给 我们 讲解 计划
- Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
- 导游小姐 耐心 地 讲解
- Cô hướng dẫn viên kiên nhẫn giải thích.
- 老师 讲解 了 数学公式
- Giáo viên đã giảng giải công thức toán.
- 导游 正在 讲解 景点
- Hướng dẫn viên đang nói về địa điểm du lịch.
- 我们 需要 专人 导游 讲解
- Chúng ta cần chuyên viên hướng dẫn giải thích.
- 老师 的 讲解 十分 到位
- Sự giải thích của thầy giáo rất đầy đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讲解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讲解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm解›
讲›