Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
釆
biàn
Biện
Bộ
Phân biệt
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 釆 (Biện)
釆
Biàn|Cǎi
Biện
采
Cǎi|Cài
Thái, Thải
釉
Yòu
Dứu
释
Shì|Yì
Dịch, Thích
釋
Shì|Yì
Dịch, Thích