Đọc nhanh: 正在维修 (chính tại duy tu). Ý nghĩa là: Repairs in Progress Đang tu sửa.
Ý nghĩa của 正在维修 khi là Danh từ
✪ Repairs in Progress Đang tu sửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在维修
- 爸爸 正在 修 电灯泡
- Bố đang sửa bóng đèn.
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 这帮 工人 正在 修路
- Đội công nhân này đang sửa đường.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 正在 修 家书
- Anh ấy đang viết thư nhà.
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 我 爸爸 在 维修 旧 电视机
- Bố tôi đang sửa cái ti vi cũ.
- 工人 正在 抢修 高炉
- công nhân đang sửa gấp lò cao.
- 他 正在 修理 窗户
- Anh ấy đang sửa cửa sổ.
- 我 正在 装修 别墅
- Tôi đang sửa sang lại biệt thự.
- 大桥 正在 修理 , 这里 过不去
- cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
- 这套 房子 正在 装修
- Căn nhà này đang được trang trí.
- 他们 在 维修 车辆
- Họ đang sửa chữa xe cộ.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 工人 正在 修房子
- Công nhân đang sửa nhà.
- 工人 正在 修理 电线
- Công nhân đang sửa chữa dây điện.
- 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 维修 人员 正在 检查 桨 的 情况
- Nhân viên sửa chữa đang kiểm tra tình hình của cánh quạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正在维修
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正在维修 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
在›
正›
维›