Đọc nhanh: 计策 (kế sách). Ý nghĩa là: kế sách; mưu kế; mưu chước; mẹo; kế, sách lược, mưu. Ví dụ : - 巧妙的计策。 Kế sách tài tình.. - 不过如果是旁人出的计策,那么其心可诛。 Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ. - 冥思苦想了一整天,他终于想出了一个好计策。 Trầm ngâm suy nghĩ cả ngày trời, anh ta cuối cùng cũng nghĩ ra một kế hoạch hoàn hảo.
Ý nghĩa của 计策 khi là Danh từ
✪ kế sách; mưu kế; mưu chước; mẹo; kế
为对付某人或某种情势而预先安排的方法或策略
- 巧妙 的 计策
- Kế sách tài tình.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 冥思苦想 了 一整天 , 他 终于 想出 了 一个 好 计策
- Trầm ngâm suy nghĩ cả ngày trời, anh ta cuối cùng cũng nghĩ ra một kế hoạch hoàn hảo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sách lược
根据形势发展而制定的行动方针和斗争方式
✪ mưu
主意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计策
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 莫要 捣坏 计划
- Đừng làm rối kế hoạch.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 巧妙 的 计策
- Kế sách tài tình.
- 她 策划 了 一个 长期 计划
- Cô ấy đã lập kế hoạch cho một kế hoạch dài hạn.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 筹策 用于 数学计算
- Cái sách dùng để tính toán số học.
- 这个 计划 受 政策 的 约束
- Kế hoạch này bị ràng buộc bởi chính sách.
- 我们 需要 一些 新 的 计策
- Chúng ta cần một vài kế sách mới.
- 冥思苦想 了 一整天 , 他 终于 想出 了 一个 好 计策
- Trầm ngâm suy nghĩ cả ngày trời, anh ta cuối cùng cũng nghĩ ra một kế hoạch hoàn hảo.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计策
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计策 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm策›
计›