Các biến thể (Dị thể) của 诛
㦵
誅
Đọc nhanh: 诛 (Tru). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶フノ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 2. phát cỏ. Từ ghép với 诛 : 罪不容誅 Chết chém cũng chưa hết tội, 口誅筆伐 Bút phê miệng phạt, 誅茅 Phát cỏ tranh Chi tiết hơn...
- 罪不容誅 Chết chém cũng chưa hết tội
- 至景元中坐事誅 Đến niên hiệu Cảnh Nguyên, vì (phạm lỗi trong) công việc mà bị giết (Tam quốc chí
- 口誅筆伐 Bút phê miệng phạt
- 誅茅 Phát cỏ tranh