• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Pinyin: Zhū
  • Âm hán việt: Tru
  • Nét bút:丶フノ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠朱
  • Thương hiệt:IVHJD (戈女竹十木)
  • Bảng mã:U+8BDB
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诛

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tru). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. phát cỏ. Từ ghép với : Chết chém cũng chưa hết tội, Bút phê miệng phạt, Phát cỏ tranh Chi tiết hơn...

Tru

Từ điển phổ thông

  • 1. giết kẻ có tội
  • 2. phát cỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chém (đầu), giết, bị giết

- Chết chém cũng chưa hết tội

- Đến niên hiệu Cảnh Nguyên, vì (phạm lỗi trong) công việc mà bị giết (Tam quốc chí

* ② Công kích, trừng phạt

- Bút phê miệng phạt

* ③ (văn) Cắt cỏ, phát cỏ

- Phát cỏ tranh