Đọc nhanh: 计程车 (kế trình xa). Ý nghĩa là: tắc xi; xe tắc xi. Ví dụ : - 在年终联欢会季节,晚上是几乎不可能叫到计程车的。 Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.. - 她很热心, 为我打电话叫了计程车. Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.
Ý nghĩa của 计程车 khi là Danh từ
✪ tắc xi; xe tắc xi
出租汽车
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
- 她 很 热心 为 我 打电话 叫 了 计程车
- Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计程车
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 公交车 按计划 行驶
- Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 回程 车
- chuyến xe về.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 单程 车票
- vé một lượt
- 计划 突然 被 刹车 了
- Kế hoạch bị dừng lại đột ngột.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 我们 编制 了 新 的 课程计划
- Chúng tôi đã biên soạn kế hoạch khóa học mới.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
- 粗略 估计 , 这项 工程 需要 三个 月 才能 完工
- theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
- 工程 预计 下 月 讫
- Dự án công trình dự kiến tháng sau kết thúc.
- 这款 车 的 设计 非常 经典
- Thiết kế của chiếc xe này rất kinh điển.
- 她 很 热心 为 我 打电话 叫 了 计程车
- Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计程车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计程车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
计›
车›