Đọc nhanh: 规程 (quy trình). Ý nghĩa là: quy trình; nội quy; điều quy định; điều lệ. Ví dụ : - 操作规程 quy trình thao tác. - 公司因忽略了安全规程而受到公开批评。 Công ty đã bị chỉ trích công khai vì bỏ qua các quy định an toàn.. - 测试规程仍旧是非常需要的。 Đo lường các quy trình kiểm tra vẫn còn rất cần thiết
Ý nghĩa của 规程 khi là Danh từ
✪ quy trình; nội quy; điều quy định; điều lệ
对某种政策、制度等所做的分章分条的规定
- 操作规程
- quy trình thao tác
- 公司 因 忽略 了 安全 规程 而 受到 公开批评
- Công ty đã bị chỉ trích công khai vì bỏ qua các quy định an toàn.
- 测试 规程 仍旧 是 非常 需要 的
- Đo lường các quy trình kiểm tra vẫn còn rất cần thiết
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规程
- 佛门 规矩
- phép tắc Phật giáo
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 操作规程
- quy trình thao tác
- 技术 操作规程
- quy trình thao tác kỹ thuật
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 行为 须 符合 那程 规
- Hành vi phải phù hợp với quy định đó.
- 公司 因 忽略 了 安全 规程 而 受到 公开批评
- Công ty đã bị chỉ trích công khai vì bỏ qua các quy định an toàn.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 这个 工程 规模宏大
- Quy mô của công trình này rất hùng vĩ.
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
- 测试 规程 仍旧 是 非常 需要 的
- Đo lường các quy trình kiểm tra vẫn còn rất cần thiết
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
规›