Đọc nhanh: 运行规程 (vận hành quy trình). Ý nghĩa là: Qui trình vận hành.
Ý nghĩa của 运行规程 khi là Danh từ
✪ Qui trình vận hành
运行规程是指导核电厂运行人员对机组系统进行各种操作和监护、处理系统和设备故障及各种事故的书面文件。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运行规程
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 天 车 运行 很 平稳
- Cần cẩu vận hành rất êm ái.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 别拗 着 规则 行事
- Đừng hành động trái với quy tắc.
- 学校 将 举行 运动会
- Trường sẽ tổ chức đại hội thể thao.
- 运动会 将 在 操场 举行
- Đại hội thể thao sẽ được tổ chức ở sân tập.
- 明天 学校 要 举行 运动会
- Ngày mai ở trường sẽ có hội thể thao.
- 如果 明天 天下 雨 , 运动会 就 会 延期 进行
- Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 程序 出现 了 运行 错误
- Chương trình bị lỗi khi hoạt động.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 行为 须 符合 那程 规
- Hành vi phải phù hợp với quy định đó.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运行规程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运行规程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
行›
规›
运›