Đọc nhanh: 操作规程 (thao tá quy trình). Ý nghĩa là: quy trình thao tác (quy định phải tuân thủ lúc thao tác; căn cứ vào điều kiện và tính chất của động tác mà chế định nên); quy trình thao tác. Ví dụ : - 技术操作规程 quy trình thao tác kỹ thuật. - 安全操作规程 quy trình thao tác an toàn
Ý nghĩa của 操作规程 khi là Danh từ
✪ quy trình thao tác (quy định phải tuân thủ lúc thao tác; căn cứ vào điều kiện và tính chất của động tác mà chế định nên); quy trình thao tác
操作时必须遵守的规定,是根据工作的条件和性质而制定的
- 技术 操作规程
- quy trình thao tác kỹ thuật
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作规程
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 工程 竣工 , 一切 工作 讫
- Cuộc huấn luyện hoàn tất không lâu.
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 操作 不当 会 导致 故障
- Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 操作规程
- quy trình thao tác
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 技术 操作规程
- quy trình thao tác kỹ thuật
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 我们 需要 优化 操作 流程
- Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình thực hiện.
- 现在 她 对 全部 操作过程 有 了 一个 明晰 的 印象
- giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操作规程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操作规程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
操›
程›
规›