Đọc nhanh: 规定动作 (quy định động tá). Ý nghĩa là: động tác quy định (trong thể dục thể thao).
Ý nghĩa của 规定动作 khi là Danh từ
✪ động tác quy định (trong thể dục thể thao)
某些体育项目 (如跳水、体操等) 比赛时,规定运动员必须做的整套或单个的动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规定动作
- 他 决定 安顿 好 自己 的 工作
- Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 规定 时间 为 两个 小时
- Thời gian quy định là hai giờ.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 这次 活动 有着 妥善 的 规划
- Hoạt động lần này có kế hoạch thỏa đáng.
- 她 的 工作 情况 很 稳定
- Tình hình công việc của cô ấy rất ổn định.
- 他 按规定 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 这次 暴动 可 看作 是 政治 上 不 稳定 的 征兆
- Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.
- 条文 规定 得 比较 活动
- điều khoản quy định tương đối linh hoạt.
- 制作 规范 的 定 损单
- tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn
- 医院 规定 病人 遵守 作息时间
- Bệnh viện yêu cầu bệnh nhân tuân thủ thời gian nghỉ ngơi.
- 请 在 合约 的 规定 间 工作
- Xin hãy làm việc trong giới hạn của hợp đồng.
- 这些 规定 限制 活动 范围
- Những quy định này hạn chế phạm vi hoạt động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规定动作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规定动作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
动›
定›
规›