Đọc nhanh: 会计规程 (hội kế quy trình). Ý nghĩa là: Qui định về kế toán.
Ý nghĩa của 会计规程 khi là Danh từ
✪ Qui định về kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计规程
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 她 是 公司 的 会计
- Cô ấy là kế toán của công ty.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 会商 大计
- bàn bạc kế lớn
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 他 当 了 十年 的 会计
- Anh ấy đã làm kế toán viên mười năm.
- 我 在 会计课 工作 五年 了
- Tôi đã làm việc ở phòng kế toán 5 năm.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会计规程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会计规程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
程›
规›
计›