Đọc nhanh: 补贴 (bổ thiếp). Ý nghĩa là: tiền trợ cấp; khoản trợ cấp; trợ cấp, trợ giúp; phụ cấp; bù vào; trợ cấp. Ví dụ : - 他申请到了困难家庭补贴。 Anh ấy đã xin được khoản trợ cấp dành cho hộ gia đình khó khăn.. - 公司的住房补贴吸引了很多人。 Trợ cấp nhà ở của công ty đã thu hút nhiều người.. - 贫困家庭期待着政府的补贴。 Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.
Ý nghĩa của 补贴 khi là Danh từ
✪ tiền trợ cấp; khoản trợ cấp; trợ cấp
国家、政府给企业或者个人补偿或者帮助的费用
- 他 申请 到 了 困难 家庭 补贴
- Anh ấy đã xin được khoản trợ cấp dành cho hộ gia đình khó khăn.
- 公司 的 住房补贴 吸引 了 很多 人
- Trợ cấp nhà ở của công ty đã thu hút nhiều người.
- 贫困家庭 期待 着 政府 的 补贴
- Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 补贴 khi là Động từ
✪ trợ giúp; phụ cấp; bù vào; trợ cấp
把不够的钱或者东西补上; 多指国家、政府对企业或者个人经济上的补偿或者帮助
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 政府 不断 补贴 受灾地区 的 重建
- Chính phủ liên tục trợ cấp tái thiết khu vực bị thiên tai.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 补贴
✪ Chủ ngữ + 由 + Ai đó + 补贴
....do... trợ cấp
- 贫困生 的 学费 由 学校 补贴
- Học phí của học sinh nghèo do trường học trợ cấp.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 缺少 的 资金 应该 由 政府 补贴
- Số vốn thiếu hụt nên do chính phủ bù vào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 补贴 với từ khác
✪ 补助 vs 补贴
Giống:
- Ý nghĩa của "补助" và "补贴" khá giống nhau, nhưng chủ thể hành động lại không giống nhau.
Khác:
- "补助" thường do đơn vị hoặc tổ chức phát cho cá nhân, "补贴" có thể là hành động của tổ chức hoặc đơn vị, cũng có thể là hành động của cá nhân, do bản thân cá nhân giúp đỡ về kinh tế cho bạn bè hoặc người thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补贴
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 张贴 布告
- dán thông báo
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 贫困家庭 期待 着 政府 的 补贴
- Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.
- 她 把 贴己 首饰 卖 了 , 贴补家用
- Cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.
- 贴补家用
- phụ cấp sinh hoạt gia đình.
- 缺少 的 资金 应该 由 政府 补贴
- Số vốn thiếu hụt nên do chính phủ bù vào.
- 贫困生 的 学费 由 学校 补贴
- Học phí của học sinh nghèo do trường học trợ cấp.
- 他 申请 到 了 困难 家庭 补贴
- Anh ấy đã xin được khoản trợ cấp dành cho hộ gia đình khó khăn.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 他 每月 贴补 弟弟 数十 元 钱
- mỗi tháng anh trai trợ cấp cho em trai mấy mươi đồng.
- 政府 为 老年人 提供 了 补贴
- Chính phủ đã cung cấp trợ cấp cho người già.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 政府 不断 补贴 受灾地区 的 重建
- Chính phủ liên tục trợ cấp tái thiết khu vực bị thiên tai.
- 公司 的 住房补贴 吸引 了 很多 人
- Trợ cấp nhà ở của công ty đã thu hút nhiều người.
- 还有 存 的 料子 贴补 着 用 , 现在 先不买
- còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
- 凡 连续 3 个 月 未领 工资 的 职工 可 享受 生活 补贴
- Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt
- 老师 真是 用心良苦 , 为了 我们 提高 成绩 天 都 加班 给 我们 补习
- "Giáo viên thật sự rất tận tâm, thậm chí còn làm thêm giờ để tổ chức buổi ôn tập cho chúng tôi, nhằm giúp chúng tôi nâng cao điểm số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 补贴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 补贴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm补›
贴›