Đọc nhanh: 内腰身贴补强 (nội yêu thân thiếp bổ cường). Ý nghĩa là: Dán độn MG HT.
Ý nghĩa của 内腰身贴补强 khi là Danh từ
✪ Dán độn MG HT
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内腰身贴补强
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 贫困家庭 期待 着 政府 的 补贴
- Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.
- 身强体壮
- Thân thể khoẻ mạnh cường tráng.
- 练武 强身
- tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 衣服 又 瘦 又 小 , 紧巴巴 地贴 在 身上
- quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.
- 她 把 贴己 首饰 卖 了 , 贴补家用
- Cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 像 我 身体 有病 的 人 最好 多 锻炼 , 增强 体力
- Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.
- 粗实 的 腰身
- tấm lưng chắc nịch.
- 贴身 儿 的 小褂儿
- áo lót
- 贴补家用
- phụ cấp sinh hoạt gia đình.
- 身体 内 的 器官 共同 工作
- Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.
- 贴身 保镖
- bảo tiêu theo bên cạnh; cận vệ.
- 强身健体
- Tăng cường sức khỏe thân thể.
- 我们 身体 很 强壮
- Cơ thể của chúng tôi rất khỏe mạnh.
- 他 的 身体 很 强壮
- Thân thể của anh ấy rất khoẻ mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内腰身贴补强
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内腰身贴补强 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
强›
腰›
补›
贴›
身›