内腰身贴补强 nèi yāoshēn tiēbǔ qiáng

Từ hán việt: 【nội yêu thân thiếp bổ cường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "内腰身贴补强" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nội yêu thân thiếp bổ cường). Ý nghĩa là: Dán độn MG HT.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 内腰身贴补强 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 内腰身贴补强 khi là Danh từ

Dán độn MG HT

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内腰身贴补强

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • - 鹿茸 lùrōng shì 滋补 zībǔ 身体 shēntǐ de 药品 yàopǐn

    - nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.

  • - 贫困家庭 pínkùnjiātíng 期待 qīdài zhe 政府 zhèngfǔ de 补贴 bǔtiē

    - Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.

  • - 身强体壮 shēnqiángtǐzhuàng

    - Thân thể khoẻ mạnh cường tráng.

  • - 练武 liànwǔ 强身 qiángshēn

    - tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.

  • - 沿海 yánhǎi 内地 nèidì 互通有无 hùtōngyǒuwú 互补 hùbǔ 互利 hùlì

    - ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.

  • - 腰身 yāoshēn 滚圆 gǔnyuán de 母牛 mǔniú

    - bụng con trâu tròn vo.

  • - 衣服 yīfú yòu shòu yòu xiǎo 紧巴巴 jǐnbābā 地贴 dìtiē zài 身上 shēnshàng

    - quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.

  • - 贴己 tiējǐ 首饰 shǒushì mài le 贴补家用 tiēbǔjiāyòng

    - Cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.

  • - 摄影棚 shèyǐngpéng nèi 强烈 qiángliè de 灯光 dēngguāng zhí 晃眼 huǎngyǎn

    - trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.

  • - 鸡汤 jītāng 补养 bǔyǎng shēn 虚弱 xūruò

    - Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.

  • - xiàng 身体 shēntǐ 有病 yǒubìng de rén 最好 zuìhǎo duō 锻炼 duànliàn 增强 zēngqiáng 体力 tǐlì

    - Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.

  • - 粗实 cūshí de 腰身 yāoshēn

    - tấm lưng chắc nịch.

  • - 贴身 tiēshēn ér de 小褂儿 xiǎoguàér

    - áo lót

  • - 贴补家用 tiēbǔjiāyòng

    - phụ cấp sinh hoạt gia đình.

  • - 身体 shēntǐ nèi de 器官 qìguān 共同 gòngtóng 工作 gōngzuò

    - Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.

  • - 贴身 tiēshēn 保镖 bǎobiāo

    - bảo tiêu theo bên cạnh; cận vệ.

  • - 强身健体 qiángshēnjiàntǐ

    - Tăng cường sức khỏe thân thể.

  • - 我们 wǒmen 身体 shēntǐ hěn 强壮 qiángzhuàng

    - Cơ thể của chúng tôi rất khỏe mạnh.

  • - de 身体 shēntǐ hěn 强壮 qiángzhuàng

    - Thân thể của anh ấy rất khoẻ mạnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 内腰身贴补强

Hình ảnh minh họa cho từ 内腰身贴补强

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内腰身贴补强 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao