Đọc nhanh: 行进 (hành tiến). Ý nghĩa là: tiến lên; tiến; tiến lên phía trước (thường chỉ bộ đội). Ví dụ : - 军队朝渡口的方向行进。 quân đội tiến về phía bến đò.. - 他们人多, 虽然在沙漠中行进,也不感到枯寂。 bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.. - 项背相望(行进的人连续不断)。 dòng người ra vào không ngớt (người này nhìn bóng lưng người kia).
Ý nghĩa của 行进 khi là Động từ
✪ tiến lên; tiến; tiến lên phía trước (thường chỉ bộ đội)
向前行走 (多用于队伍)
- 军队 朝 渡口 的 方向 行进
- quân đội tiến về phía bến đò.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
- 项背相望 ( 行进 的 人 连续不断 )
- dòng người ra vào không ngớt (người này nhìn bóng lưng người kia).
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行进
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 老师 进行 启蒙教育
- Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 公司 正在 进行 培训
- Công ty đang tiến hành đào tạo.
- 倘若 我们 进行 干预 , 那 可能 弊多利少
- Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 舞者 每天 进行 训练
- Các vũ công tập luyện mỗi ngày.
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 案件 的 调查 还 在 进行 中
- Việc điều tra vụ án vẫn đang tiếp diễn.
- 战场 上 正在 进行 激战
- Trên chiến trường đang tiến hành cuộc chiến kịch liệt.
- 如果 明天 天下 雨 , 运动会 就 会 延期 进行
- Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.
- 赶紧 进行 援助
- Nhanh chóng tiến hành viện trợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行进
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm行›
进›